# $Id: vi.po,v 1.12 2006/03/23 19:59:39 mindless Exp $ # # Gallery - a web based photo album viewer and editor # Copyright (C) 2000-2006 Bharat Mediratta # # This program is free software; you can redistribute it and/or modify # it under the terms of the GNU General Public License as published by # the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at # your option) any later version. # # This program is distributed in the hope that it will be useful, but # WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of # MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU # General Public License for more details. # # You should have received a copy of the GNU General Public License # along with this program; if not, write to the Free Software # Foundation, Inc., 51 Franklin Street - Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gallery: Core 1.1.0\n" "POT-Creation-Date: 2005-05-04 16:46-0400\n" "PO-Revision-Date: 2005-08-29 14:16+0100\n" "Last-Translator: Trung Dong Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n" msgid "Gallery Email Test" msgstr "Email thử từ Gallery" msgid "forever" msgstr "mãi mãi" msgid "High Priority (Me first!)" msgstr "" msgid "Low Priority (I want to share!)" msgstr "" msgid "No Markup" msgstr "Không dùng" msgid "BBCode" msgstr "BBCode" msgid "Raw HTML" msgstr "Mã HTML" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" msgid "File" msgstr "Tập tin" #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" msgstr[1] "%d phút" #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" msgstr[1] "%d giờ" #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" msgstr[1] "%d ngày" #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" msgstr[1] "%d tuần" msgid "" msgstr "" msgid "install" msgstr "cài đặt" msgid "upgrade" msgstr "nâng cấp" msgid "configure" msgstr "chỉnh cấu hình" msgid "activate" msgstr "kích hoạt" msgid "uninstall" msgstr "gỡ bỏ" msgid "deactivate" msgstr "bỏ kích hoạt" msgid "No acceleration" msgstr "" msgid "Partial acceleration" msgstr "" msgid "Full acceleration" msgstr "" #, fuzzy msgid "Performing Maintenance Tasks" msgstr "Bảo dưỡng hệ thống" #, c-format msgid "Downloading %s" msgstr "" #, fuzzy msgid "Done." msgstr "Thực hiện xong" #, fuzzy msgid "Upgrade" msgstr "nâng cấp" msgid "Download" msgstr "" msgid "Inherit settings from parent album" msgstr "Thừa kế từ album cha" msgid "Use these settings" msgstr "Dùng các thông số này" #, fuzzy msgid "Installing the core module" msgstr "Module Lõi của Gallery" msgid "key" msgstr "khóa" msgid "All access" msgstr "Toàn quyền" msgid "[core] View item" msgstr "[lõi] Xem đối tượng" msgid "[core] View resized version(s)" msgstr "[lõi] Xem (các ) phiên bản trung gian" msgid "[core] View original version" msgstr "[lõi] Xem phiên bản gốc" msgid "[core] View all versions" msgstr "[lõi] Xem tất cả phiên bản" msgid "[core] Add sub-album" msgstr "[lõi] Thêm album con" msgid "[core] Add sub-item" msgstr "[lõi] Thêm đối tượng con" msgid "[core] Edit item" msgstr "[lõi] Hiệu chỉnh đối tượng" msgid "[core] Change item permissions" msgstr "[lõi] Thay đổi quyền hạn trên đối tượng" msgid "[core] Delete item" msgstr "[lõi] Xóa đối tượng" msgid "Upgrading permissions" msgstr "Nâng cấp quyền hạn" msgid "Deleting old permission tables" msgstr "Đang xóa bảng quyền hạn cũ" msgid "Registered Users" msgstr "Thành viên đã đăng ký" msgid "All Users" msgstr "Tất cả người dùng" msgid "Detecting broken derivatives" msgstr "Kiểm tra các hình dẫn xuất bị mất" msgid "Clearing fast-download cache" msgstr "" #, fuzzy msgid "Deleting old fast-download cache" msgstr "Đang xóa bảng quyền hạn cũ" msgid "Converting MySQL data to UTF8" msgstr "" msgid "Site Admins" msgstr "Quản trị trang" msgid "Everybody" msgstr "Mọi người" msgid "Guest" msgstr "Khách" msgid "Gallery" msgstr "Gallery" msgid "This is the main page of your Gallery" msgstr "Đây là trang chính của Gallery của bạn" #, c-format msgid "Upgrading permissions (%d items complete, %d remaining)" msgstr "" msgid "Detecting broken derivatives, loading " msgstr "Kiểm tra các hình dẫn xuất bị mất, đang nạp" msgid "Detecting broken derivatives " msgstr "Kiểm tra các hình dẫn xuất bị mất " msgid "Detecting broken derivatives, " msgstr "Kiểm tra các hình dẫn xuất bị mất, " msgid "Detecting broken derivatives, saving " msgstr "Kiểm tra các hình dẫn xuất bị mất, đang lưu" #, fuzzy, c-format msgid "Deleting old session files (iteration %d)" msgstr "Đang xóa bảng quyền hạn cũ" msgid "add items" msgstr "thêm đối tượng" msgid "Album created successfully." msgstr "Tạo album thành công" msgid "add sub-album" msgstr "thêm album con" msgid "add items confirmation" msgstr "xác nhận thêm đối tượng" msgid "Base filename" msgstr "Tên tập tin" msgid "Caption" msgstr "Tiêu đề" msgid "Blank" msgstr "Trống" msgid "From Web Browser" msgstr "Từ trình duyệt web" #, c-format msgid "%d megabyte" msgid_plural "%d megabytes" msgstr[0] "%d megabyte" msgstr[1] "%d megabyte" #, c-format msgid "%d kilobytes" msgid_plural "%d kilobytes" msgstr[0] "%d kilobyte" msgstr[1] "%d kilobyte" msgid "From Local Server" msgstr "Từ thư mục cục bộ của máy chủ" msgid "Photo" msgstr "Ảnh" msgid "From Web Page" msgstr "Từ trang web" msgid "Gallery Item Administration" msgstr "Quản trị đối tượng của Gallery" msgid "create link" msgstr "tạo liên kết" msgid "link an item" msgstr "tạo liên kết đến một đối tượng" msgid "delete an item" msgstr "xóa một đối tượng" msgid "delete confirmation" msgstr "xác nhận xóa" #, c-format msgid "delete %s" msgstr "xóa %s" #, c-format msgid "edit %s" msgstr "chỉnh sửa %s" msgid "Settings saved successfully." msgstr "Các thông số đã được lưu lại." msgid "« default theme »" msgstr "« kiểu trình bày mặc định »" #, fuzzy msgid "Recreating resized images" msgstr "Tạo lại các ảnh trung gian" #, fuzzy msgid "Rebuilding resized images..." msgstr "Tạo lại các ảnh trung gian" #, fuzzy msgid "Rebuilding thumbnails..." msgstr "Tạo lại các ảnh con" msgid "Album" msgstr "Album" #, c-format msgid "Processing image %d of %d" msgstr "Đang xử lý ảnh %d trên %d" msgid "Changes saved successfully" msgstr "Thay đổi đã được lưu" msgid "Animation Size" msgstr "Kích thước hoạt họa" msgid "edit captions" msgstr "sửa tiêu đề" msgid "General" msgstr "Tổng quát" msgid "Movie Size" msgstr "Kích thước phim" msgid "Thumbnail cropped successfully" msgstr "Đã cắt xén ảnh con" msgid "Thumbnail reset successfully" msgstr "Ảnh con đã được phục hồi lại như cũ" msgid "Photo 5x3" msgstr "Ảnh 5x3" msgid "Photo 6x4" msgstr "Ảnh 6x4" msgid "Photo 7x5" msgstr "Ảnh 7x5" msgid "Photo 10x8" msgstr "Ảnh 10x8" msgid "Fullscreen 4x3" msgstr "Màn hình 4x3" msgid "Widescreen 16x9" msgstr "Màn ảnh rộng 16x9" msgid "CinemaScope 2.35x1" msgstr "CinemaScope 2.35x1" msgid "Square 1x1" msgstr "Vuông 1x1" msgid "As Image" msgstr "Như là ảnh gốc" msgid "Landscape" msgstr "Hình ngang" msgid "Portrait" msgstr "Ảnh đứng" msgid "Crop Thumbnail" msgstr "Cắt xén ảnh con" msgid "Reverted rotate and scale changes successfully" msgstr "Các lệnh quay và phóng ảnh đã được bỏ" msgid "Rotated photo successfully" msgstr "Đã quay ảnh" msgid "Scaled photo successfully" msgstr "Ảnh đã được phóng to/thu nhỏ" msgid "Modify Photo" msgstr "Chỉnh sửa ảnh" msgid "Successfully saved theme settings" msgstr "Đã lưu cài đặt của kiểu trình bày" msgid "Theme" msgstr "Kiểu trình bày" msgid "make highlight" msgstr "chọn làm ảnh đại diện" msgid "move item" msgstr "di chuyển đối tượng" #, c-format msgid "move %s" msgstr "di chuyển %s" #, c-format msgid "edit %s permissions" msgstr "thay đổi quyền hạn %s" msgid "reorder items" msgstr "sắp xếp lại các đối tượng" msgid "Maintenance" msgstr "Bảo dưỡng" msgid "Gallery Site Administration" msgstr "Quản trị trang Gallery" msgid "site admin" msgstr "quản trị trang" msgid "Gallery User Administration" msgstr "Quản trị người dùng Gallery" msgid "change password" msgstr "đổi mật khẩu" msgid "your account" msgstr "tài khoản" msgid "Password Recovery" msgstr "Khôi phục lại mật khẩu" msgid "Core" msgstr "Lõi" msgid "Gallery 2 Core Module" msgstr "Module Lõi của Gallery 2" msgid "Add Items" msgstr "Thêm đối tượng" msgid "Edit Album" msgstr "Chỉnh sưa Album" msgid "Edit Photo" msgstr "Chỉnh sửa Ảnh" msgid "Edit Movie" msgstr "Chỉnh sửa Phim" msgid "Create Link" msgstr "Tạo Liên kết" msgid "Add Album" msgstr "Thêm Album con" msgid "Edit Permissions" msgstr "Thay đổi quyền hạn" msgid "View Permissions" msgstr "Xem quyền hạn" msgid "Delete Album" msgstr "Xóa Album" msgid "Delete Photo" msgstr "Xóa Ảnh" msgid "Delete Movie" msgstr "Xóa Phim" msgid "Move Album" msgstr "Di chuyển Album" msgid "Move Photo" msgstr "Di chuyển Ảnh" msgid "Move Movie" msgstr "Di chuyển Phim" msgid "Edit Captions" msgstr "Hiệu chỉnh các tiêu đề" msgid "Make Highlight" msgstr "Chọn làm ảnh đại diện" msgid "Reorder Items" msgstr "Sắp xếp lại các đối tượng" msgid "Site Admin" msgstr "Quản trị trang" msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" msgid "Your Account" msgstr "Tài khoản" msgid "Logout" msgstr "Thoát" msgid "Modules" msgstr "Module" msgid "Repository" msgstr "" msgid "Themes" msgstr "Kiểu trình bày" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" msgid "Users" msgstr "Thành viên" msgid "Groups" msgstr "Nhóm" msgid "Performance" msgstr "" msgid "Toolkit Priority" msgstr "Thứ tự ưu tiên bộ công cụ" msgid "Graphics Toolkits" msgstr "Bộ công cụ đồ họa" msgid "Account Settings" msgstr "Các thông số của tài khoản" msgid "Change Password" msgstr "Thay đổi mật khẩu" msgid "Link Album" msgstr "Liên kết Album" msgid "Link Photo" msgstr "Liên kết Ảnh" msgid "Link Movie" msgstr "Liên kết Phim" #, c-format msgid "Edit %s" msgstr "Chỉnh sửa %s" #, c-format msgid "Delete %s" msgstr "Xóa %s" #, c-format msgid "Move %s" msgstr "Di chuyển %s" #, c-format msgid "Link %s" msgstr "Liên kết %s" msgid "Build all thumbnails/resizes" msgstr "Tạo tất cả các ảnh con/ảnh trung gian" msgid "" "Ensure data files for all derivatives (thumbnails, etc) have been built and rebuild broken " "ones." msgstr "" "Bảo đảm tất cả các tập tin dẫn xuất (ảnh con, ảnh trung gian,...) đều được tạo và tạo lại " "các ảnh dẫn xuất bị hỏng." msgid "Build All Thumbnails/Resizes" msgstr "Tạo tất cả các ảnh con/ảnh trung gian" msgid "Debug output for failed items:" msgstr "Kết xuất debug cho các đối tượng bị thất bại:" #, c-format msgid "Checked %d items" msgstr "Đã kiểm tra %d đối tượng" #, c-format msgid "%d items built" msgstr "%d đối tượng được tạo" #, c-format msgid "%d items failed" msgstr "%d đối tượng bị thất bại" #, fuzzy msgid "Delete user sessions" msgstr "Quyền trên hệ thống tập tin" msgid "" "Delete all persistent user sessions according to your current session expiration settings." msgstr "" msgid "Delete database cache" msgstr "Xóa cache cơ sở dữ liệu" #, fuzzy msgid "" "Gallery stores commonly used database information on disk for increased performance. If you " "modify the database directly, you should run this task to clean out the cache and force " "Gallery to reload the information from the database." msgstr "" "Gallery lưu các thông tin thường dùng của cơ sở dữ liệu lên đĩa để tăng tốc độ xử lý. Nếu " "bạn chỉnh sửa trực tiếp cơ sở dữ liệu, bạn nên chạy xử lý này để xóa cache và buộc Gallery " "đọc thông tin từ cơ sở dữ liệu." #, c-format msgid "Successfully deleted directory: %s" msgstr "Đã xóa thư mục: %s" #, c-format msgid "Unable to delete directory: %s" msgstr "Không thể xóa thư mục: %s" msgid "Delete template cache" msgstr "Xóa cache template" msgid "" "Gallery compiles template files and saves them for increased performance. If you're " "experiencing problems that say Smarty error then you might try running this task. " "Also run this if you remove a local/*.tpl file so Smarty will switch back to the default tpl " "file." msgstr "" "Gallery dịch các tập tin template (mẫu) và lưu chúng lại để tăng tốc độ xử lý. Nếu bạn gặp " "phải báo lỗi Smarty error thì bạn có thể thử chạy xử lý này. Khi bạn gỡ bỏ một tập " "tin local/*.tpl, chạy xử lý này để Smarty chuyển lại dùng tập tin tpl mặc định." msgid "Template cache deleted successfully" msgstr "Đã xóa cache template" msgid "album" msgstr "album" msgid "Animation" msgstr "Hoạt họa" msgid "animation" msgstr "hoạt họa" msgid "Gallery Core" msgstr "Lõi Gallery" msgid "Gallery Core Module" msgstr "Module Lõi của Gallery" msgid "Search descriptions" msgstr "Tìm trong Mô tả" msgid "Search keywords" msgstr "Tìm trong Từ khóa" msgid "Search summaries" msgstr "Tìm trong Tóm tắt" msgid "Search titles" msgstr "Tìm trong Tiêu đề" msgid "Description" msgstr "Mô tả" msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" msgid "Owner" msgstr "Chủ nhân" msgid "Group" msgstr "Nhóm" msgid "group" msgstr "nhóm" msgid "Other" msgstr "Khác" msgid "Movie" msgstr "Phim" msgid "movie" msgstr "phim" msgid "photo" msgstr "ảnh" #, fuzzy msgid "download" msgstr "xuống" #, fuzzy msgid "Plugins directory does not exist." msgstr "Thành viên '%s' không tồn tại." msgid "" "Couldn't create plugins subdirectory. Make sure the webserver has write permissions in it." msgstr "" msgid "Couldn't create repository cache path." msgstr "" msgid "" "Couldn't create cache subdirectory. Make sure the web server has write permissions in it." msgstr "" #, c-format msgid "Error downloading index from '%s'." msgstr "" #, c-format msgid "Error downloading index hash from '%s'." msgstr "" msgid "Index integrity check failed." msgstr "" msgid "« default sort order »" msgstr "« thứ tự sắp xếp mặc định »" msgid "Manual sort order" msgstr "Sắp xếp bằng tay" msgid "Origination Date" msgstr "Ngày gốc" msgid "Creation Date" msgstr "Ngày tạo" msgid "Last Changed Date" msgstr "Ngày cập nhật" msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "View Count" msgstr "Số lần xem" msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" msgid "« no presort »" msgstr "« không sắp xếp trước »" msgid "Albums First" msgstr "Album trước hết" msgid "Most Viewed First" msgstr "Được xem nhiều nhất trước" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" msgid "Validation disabled until you set allowSessionAccess in config.php" msgstr "Xác nhận bị tắt cho đến khi bạn đặt chỉ thị allowSessionAccess trong config.php" msgid "This page is valid XHTML 1.0" msgstr "Trang web này phù hợp với chuẩn XHTML 1.0" #, fuzzy msgid "Donate to the Gallery project" msgstr "Quay lại Gallery" msgid "G2.1: Blackjack" msgstr "G2.1: Blackjack" #, c-format msgid "Estimated time remaining: %d:%02d" msgstr "Ước lượng thời gian còn: %d:%02d" #, c-format msgid "Memory used: %s, total: %s" msgstr "Bộ nhớ được sử dụng: %s, tổng cộng: %s" msgid "Rows per album page" msgstr "Số hàng mỗi trang album" msgid "Columns per album page" msgstr "Số cột mỗi trang album" msgid "Number of items to show per page" msgstr "Số đối tượng hiển thị mỗi trang" msgid "Row height (pixels)" msgstr "" msgid "Column width (pixels)" msgstr "" msgid "Show image owners" msgstr "Hiển thị chủ nhân của ảnh" msgid "Show album owners" msgstr "Hiển thị chủ nhân album" msgid "Show micro navigation thumbnails" msgstr "Hiện thị ảnh nhỏ cho các liên kết khi xem ảnh" msgid "Blocks to show in the sidebar" msgstr "Các khối hiển thị ở sidebar" msgid "Blocks to show on album pages" msgstr "Các khối hiển thị ở trang album" msgid "Blocks to show on photo pages" msgstr "Các khối hiển thị ở trang ảnh" msgid "View Samples" msgstr "Xem mẫu" msgid "Album Frame" msgstr "Khung album" msgid "Item Frame" msgstr "Khung ảnh" msgid "Photo Frame" msgstr "Khung ảnh" msgid "Color Pack" msgstr "Bảng màu" msgid "You must enter a number greater than 0" msgstr "Bạn phải điền một số lớn hơn không" msgid "Format: [module.BlockName param=value] ..." msgstr "Định dạng: [module.TênKhối thông-số=giá-trị] ..." #, c-format msgid "%dx%d" msgstr "%dx%d" msgid "Audio" msgstr "Âm thanh" msgid "audio" msgstr "âm thanh" msgid "Archive" msgstr "File nén" msgid "archive" msgstr "tập tin nén" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" msgid "document" msgstr "văn bản" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" msgid "spreadsheet" msgstr "bảng tính" msgid "Unknown" msgstr "Không nhận ra" msgid "unknown" msgstr "không biết" #, c-format msgid "" "Invalid return URL! The requested URL %s tried to insert a redirection to %s which is not a " "part of this Gallery." msgstr "" msgid "Back" msgstr "Quay lại" #, c-format msgid "Back to %s" msgstr "Quay lại %s" msgid "User" msgstr "Thành viên" msgid "user" msgstr "thành viên" msgid "Optimize database" msgstr "Tối ưu hóa cơ sơ dữ liệu" msgid "" "Improve the performance of your database. Results will vary depending on which database " "you're using, but this routine maintenance will make your Gallery run faster. Especially " "useful after adding or deleting many items." msgstr "" "Nâng cao hiệu suất của cơ sơ dữ liệu. Kết quả khác nhau tùy thuộc vào loại cơ sở dữ liệu bạn " "đang dùng, nhưng xử lý bảo dưỡng này sẽ làm cho Gallery của bạn chạy nhanh hơn. Đặc biệt có " "ích sau khi bạn mới thêm hoặc xóa một số lượng lớn các đối tượng." msgid "Database optimized successfully" msgstr "Cơ sơ dữ liệu đã được tối ưu hóa" msgid "Reset view counts" msgstr "Xóa số lượt xem (về 0)" msgid "" "Reset number of views to zero for all albums and items. This task flushes the database " "cache as well." msgstr "" "Đặt lại số lần xem là 0 cho tất cả các album và đối tượng. Đồng thời cache của cơ sở dữ liệu " "cũng sẽ bị xóa." msgid "View counts reset successfully" msgstr "Đã đặt lại số lần xem" msgid "Refresh capture dates" msgstr "Cập nhật lại ngày chụp ảnh" msgid "" "Update capture date stored in Gallery for all items with an available date in the original " "data file (usually from EXIF data)." msgstr "" "Cập nhật ngày chụp ảnh lưu trong Gallery của tất cả các đối tượng từ ngày được ghi trong tập " "tin gốc (thường từ dữ liệu EXIF)." msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý..." msgid "Refresh Capture Dates" msgstr "Cập nhật lại ngày chụp ảnh" #, c-format msgid "Processing item %d of %d" msgstr "Đang xử lý đối tượng %d trên %d" #, c-format msgid "Updated %d of %d items" msgstr "Đã cập nhật đối tượng %d trên %d" msgid "System information" msgstr "Thông tin hệ thống" msgid "Get system details; useful for copy/paste into G2 support forum." msgstr "" "Hiển thì thông tin về hệ thống; rất tiện cho bạn chép và và dán vào diễn đàn hỗ trợ của " "Gallery 2." msgid "core" msgstr "lõi" msgid "Gallery version" msgstr "Phiên bản Gallery" msgid "PHP version" msgstr "Phiên bản PHP" msgid "Webserver" msgstr "Webserver" msgid "Toolkits" msgstr "Bộ công cụ" #, fuzzy msgid "Acceleration" msgstr "Chọn lựa" msgid "Operating system" msgstr "Hệ điều hành" msgid "Default theme" msgstr "Kiểu trình bày mặc định" #, fuzzy msgid "Locale" msgstr "Phóng ảnh" msgid "Browser" msgstr "Trình duyệt web" msgid "General Settings" msgstr "Các thông số chung" msgid "Settings saved successfully" msgstr "Các thông số đã được lưu lại" msgid "Added local upload directory successfully" msgstr "Thư mục tải ảnh cục bộ đã được thêm" msgid "Removed local upload directory successfully" msgstr "Đã bỏ thư mục cục bộ để tải ảnh" msgid "Test email sent successfully" msgstr "Email thử đã được gửi" msgid "There was a problem processing your request, see below for details." msgstr "Có trở ngại khi xử lý yêu cầu của bạn, hãy xem chi tiết bên dưới." msgid "Error sending test email, see below for details." msgstr "Lỗi khi gửi thử email, xem chi tiết bên dưới." msgid "Language Settings" msgstr "Thông số ngôn ngữ" #, fuzzy msgid "" "Select language defaults for Gallery. Individual users can override this setting in their " "personal preferences or via the language selector block if available. Gallery will try to " "automatically detect the language preference of each user if the browser preference check is " "enabled." msgstr "" "Hãy chọn ngôn ngữ mặc định cho Gallery. Từng người dùng có thể đặt lại ngôn ngữ khác trong " "Tùy chọn cá nhân của họ hoặc bằng thanh chọn ngôn ngữ nếu có." msgid "Default language" msgstr "Ngôn ngữ mặc định" msgid "Check Browser Preference" msgstr "" msgid "gettext" msgstr "gettext" #, c-format msgid "" "Your webserver does not support localization. Please instruct your system administrator to " "reconfigure PHP with the %s option enabled." msgstr "" "Webserver của bạn không hỗ trợ địa phương hóa. Hãy yêu cầu quản trị hệ thống của bạn cấu " "hình lại PHP với chọn lựa %s được chọn." msgid "Date Formats" msgstr "Định dạnh Ngày Tháng" #, c-format msgid "" "Specify how dates and times are displayed by Gallery. See %sphp.net%s for details of how to " "enter a format string. Note that the display of some tokens varies according to the active " "language." msgstr "" "Chỉ định cách ngày giờ được Gallery hiển thị. Hãy xem ở trang web %sphp.net%s để biết cách " "điền chuỗi định dạng ở đây. Lưu ý là cách hiển thị các thành tố có thể khác nhau tùy theo " "ngôn ngữ đang dùng." msgid "Style" msgstr "Kiểu" msgid "Format" msgstr "Định dạng" msgid "Sample" msgstr "Ví dụ mẫu" msgid "Date" msgstr "Ngày" msgid "Time" msgstr "Giờ" msgid "Date/Time" msgstr "Ngày và giờ" msgid "Filesystem Permissions" msgstr "Quyền trên hệ thống tập tin" msgid "" "Specify the default permissions for files and directories that Gallery creates. This doesn't " "apply to files/directories that Gallery has already created." msgstr "" "Quy định quyền mặc định cho tập tin và thư mục mà Gallery sẽ tạo. Thông số này sẽ không có " "tác dụng đối với những tập tin/thư mục đã được tạo." msgid "New directories" msgstr "Thư mục mới" msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" msgid "Local Server Upload Paths" msgstr "Đường dẫn để tải lên thư mục cục bộ" msgid "" "Specify the legal directories on the local server where a user can store files and then " "upload them into Gallery using the Upload from Local Server feature. The paths you " "enter here and all the files and directories under those paths will be available to any " "Gallery user who has upload privileges, so you should limit this to directories that won't " "contain sensitive data (eg. /tmp or /usr/ftp/incoming)" msgstr "" "Quy định các thư mục hợp lệ trên máy chủ cục bộ để thành viên có thể tài tập tin lên và thêm " "vào Gallery bằng tính năng Tải lên từ máy chủ cục bộ. Đường dẫn mà bạn nhập ở đây và " "tất cả các tập tin và thư mục nằm trong đường dẫn này sẽ trở nên truy cập được đối với tất " "cả thành viên có quyền tải ảnh. Vì thế, bạn nên hạn chế các đường dẫn dưới đây chỉ trong các " "thư mục không chứa các thông tin nhạy cảm (ví dụ như /tmp or /usr/ftp/incoming)" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" msgid "Action" msgstr "Chọn lựa" msgid "remove" msgstr "xóa bỏ" msgid "Add" msgstr "Thêm" msgid "You must enter a directory to add." msgstr "Bạn phải điền một thư mục để thêm vào." msgid "open_basedir documentation" msgstr "tài liệu về open_basedir" #, c-format msgid "" "Your webserver is configured to prevent you from accessing that directory. Please refer to " "the %s and consult your webserver administrator." msgstr "" "Webserver của bạn ngăn không cho bạn truy cập thư mục đó. Hãy xem %s và tham khảo quản trị " "webserver của bạn." msgid "The webserver does not have permissions to read that directory." msgstr "Webserver không có quyền đọc thư mục đó." msgid "The path you specified is not a valid directory." msgstr "Đường dẫn bạn khai không phải là một thư mục hợp lệ." msgid "Session Settings" msgstr "Cài đặt về session" msgid "Session Lifetime" msgstr "Vòng đời của session" msgid "Inactivity Timeout" msgstr "" msgid "Embedded Markup" msgstr "Ngôn ngữ đánh dấu" msgid "" "What kind of markup should we allow in user-entered fields? For security reasons we do not " "recommend that you allow raw HTML. BBCode is a special kind of markup that is secure and " "allows for simple text formatting like bold, italics, lists, images and urls." msgstr "" "Chọn ngôn ngữ đánh dấu nào cho các trường do người dùng nhập? Để bảo đảm an ninh, chúng tôi " "khuyến cáo không nên dùng mã HTML. BBCode là một ngôn ngữ đánh dấu an toàn cho phép các định " "dạng đơn giản như in đậm, nghiêng, tạo danh sách, liên kết ảnh và đường dẫn web." msgid "Markup" msgstr "Ngôn ngữ đánh dấu" msgid "Email" msgstr "Email" msgid "" "By default Gallery uses PHP's built in mail function to send email which requires no " "configuration. To use a smtp/mail server enter the information below, including " "authentication information if required. Optionally add :port after the server name to use a " "non-default port." msgstr "" "Theo mặc định Gallery sử dụng chức năng mail có sẵn của PHP mà không cần cài đặt gì thêm. Để " "dùng máy chủ mail/smtp khác, hãy điền thông tin và dưới đây, điền cả thông tin đăng nhập nếu " "cần. (Tùy chọn) Bạn có thể thêm :số-cổng sau tên máy chủ để dùng một cổng khác mặc định." msgid "Server" msgstr "Máy chủ" msgid "Username" msgstr "Tên thành viên" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" msgid "SMTP From Address" msgstr "Địa chỉ gửi mail từ" msgid "Invalid email address" msgstr "Địa chỉ email không hợp lệ" msgid "" "Send a test email to verify your settings are correct (whether using PHP mail or SMTP " "settings above). Below enter a recipient email address for a test message." msgstr "" "Gửi một email thử để kiểm tra các thông số của bạn là chính xác. Hãy nhập vào dưới đây địa " "chỉ để nhận email thử." msgid "Send Email" msgstr "Gửi email" msgid "Email Test Error" msgstr "Kiểm tra email bị lỗi" msgid "Cookies" msgstr "Cookies" msgid "" "When Gallery is embedded in another application (portal, CMS, forum, etc.), then you have " "the choice between two options. Everyone else does not have to care about the cookie " "settings. Read on for more details." msgstr "" "Khi Gallery được nhúng vào một ứng dụng khác (cổng, CMS, diễn đàn, v.v.),thì bạn có thể chọn " "một trong hai khả năng. Còn mọi người khác không cần quan tâm đến các thông số cookie. Hãy " "đọc tiếp để biết chi tiết." msgid "" "If your Gallery is embedded and you leave the following fields empty, then all DownloadItem " "links (the URLs of the images and other items) in the embedded Gallery have an appended " "GALLERYSID string in the URL which is a minor security risk when your Gallery " "users start copy'n'pasting image URLs in forums, guestbooks, etc. The alternative is to set " "the cookie path. Gallery will then not append the GALLERYSID to the embedded " "DownloadItem URLs. E.g. when Gallery is reachable at http://www.example.com/application/" "gallery2/ and the embedding application is at http://www.example.com/application/, then you " "have to compare the path /application/gallery2/ with /application/. The cookie path is the " "part of the paths that is equal, in this case it is '/application/'. Most often it is just " "'/'." msgstr "" "Nếu Gallery của bạn được nhúng trong một ứng dụng khác và bạn để trống các trường dưới đây " "thì tất cả các liên kết tải đối tượng (URL của ảnh và các đối tượng khác trong Gallery được " "nhúng sẽ có chuỗi GALLERYSID được thêm vào sau đường dẫn URL. Đây là một nguy cơ " "an ninh nhỏ khi người dùng bắt đầu cắt và dán các đường dẫn ảnh vào các diễn đàn, " "guestbook, vân vân. Để tránh vấn đề này, bạn có thể đặt đường dẫn cookie. Gallery lúc " "đấy sẽ không thêm chuỗi GALLERYSID vào các URL của các đối tượng nữa. Ví dụ như khi " "bạn truy cập Gallery ở địa chỉ http://www.example.com/application/gallery2/ và ứng dụng " "nhúng Gallery thì ở http://www.example.com/application/, thì bạn sẽ phải so sánh đường dẫn /" "application/gallery2/ với /application/. Đường dẫn cookie là phần giống nhau giữa hai đường " "dẫn, trong trường hợp này là '/application/'. Phần lớn trường hợp đường dẫn cookie chỉ là " "'/'." msgid "" "The cookie domain is also only needed for embedded Gallery installs and only if you " "want to get rid of the GALLERYSID string in the embedded DownloadItem URLs. In most " "cases, the cookie domain can be left blank. Set it only, if Gallery and the embedding " "application are only reachable with different subdomains. E.g. when Gallery is at " "http://photos.example.com/ and the application is at http://www.example.com/, then you have " "to set the cookie domain example.com (the part of the host string that is common to both, " "Gallery and the embedding application)." msgstr "" "Tên miền cookie cũng cần có khi bạn nhúng Gallery vào một ứng dụng khác và chỉ cần " "nếu bạn muốn bỏ chuỗi GALLERYSID trong các URL chỉ đến các đối tượng của Gallery. Trong " "hầu hết các trường hợp thì phần tên miền cookie có thể bỏ trống. Bạn chỉ đặt thông số " "này khi Gallery và ứng dụng nhúng chỉ có thể truy cập qua các tên miền con khác nhau. " "Ví dụ như khi Gallery được cài tại http://photos.example.com/ và ứng dụng nhúng thì ở http://" "www.example.com/. Lúc đó bạn phải đặt tên miền cookie là example.com (phần chung của tên " "miền của ứng dụng nhúng và Gallery)." msgid "" "Once you change the cookie settings, all registered users of your Gallery will " "have to clear their browser cookie cache. If they do not, they will experience " "login / logout / lost session problems." msgstr "" "Một khi bạn thay đổi thông số cookie, tất cả người dùng đã đăng ký của Gallery sẽ " "phải xóa cache cookie trong trình duyệt của họ. Nếu không, họ sẽ gặp rắc rối khi đăng " "nhập / thoát khỏi Gallery hoặc mất session." msgid "Invalid cookie path" msgstr "Đường dẫn cookie không hợp lệ" msgid "Domain" msgstr "Tên miền" msgid "Invalid cookie domain" msgstr "Tên miền cookie không hợp lệ" msgid "Locking System" msgstr "Hệ thống Khóa" msgid "" "Gallery uses a system of locks to prevent simultaneous changes from interfering with each " "other. There are two types of locking, each with its advantages and disadvantages. " "File based locking is fast and efficient, but won't work on NFS filesystems and will " "be unreliable on Windows. Database locking is slower but is more reliable. If you " "are unsure which to choose, we recommend using file locking. If you're getting many lock " "timeouts, you can try switching to database locking instead. It's ok to switch back and " "forth." msgstr "" "Gallery dùng một hệ thống khóa để ngăn các thay đổi đồng thời ảnh hưởng xung đột lẫn nhau. " "Có hai kiểu khóa, mỗi kiểu có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Khóa trên Tập tin nhanh và " "hiệu quả cao, nhưng không dùng được cho các hệ thống tập tin NFS và hoạt động không đáng tin " "cậy trên nền Windows. Khóa trên Cơ sở dữ liệu thì chậm hơn nhưng cũng đáng tin cậy " "hơn. Nếu bạn không chắc mình nên dùng kiểu nào thì chúng tôi khuyến cáo nên dùng khóa trên " "tập tin. Nếu bạn gặp nhiều lỗi hết thời gian khóa (lock timeout), bạn có thể thử chuyển sang " "khóa trên cơ sở dữ liệu. Bạn có thể chuyển qua chuyển lại giữa hai kiểu này tùy ý." msgid "Lock system" msgstr "Hệ thống khóa" msgid "Helper Processes" msgstr "" msgid "" "Some Gallery modules will use programs on your server to do image processing, archiving and " "other operations. These programs can be very computationally intensive and can impact the " "overall performance of a shared web server. You can make these programs run at a lower " "priority so that they play nice. If you're in a shared hosting environment and your web " "host is complaining, try setting your priority low." msgstr "" #, fuzzy msgid "Priority" msgstr "Thứ tự ưu tiên bộ công cụ" msgid "Save" msgstr "Lưu" msgid "Reset" msgstr "" msgid "Create A New Group" msgstr "Tạo một nhóm thành viên mới" msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" msgid "(required)" msgstr "(cần có)" msgid "You must enter a group name" msgstr "Bạn phải điền một tên nhóm thành viên vào." #, c-format msgid "Group '%s' already exists" msgstr "Đã có nhóm '%s'" msgid "Create Group" msgstr "Tạo nhóm thành viên" msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" msgid "Create A New User" msgstr "Tạo một thành viên mới" msgid "You must enter a username" msgstr "Bạn phải điền một tên thành viên vào" #, c-format msgid "Username '%s' already exists" msgstr "Đã có tên thành viên '%s'" msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ email" msgid "You must enter an email address" msgstr "Bạn phải điền địa chỉ email vào" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "You must enter a password" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu vào" msgid "Verify Password" msgstr "Kiểm tra lại mật khẩu" msgid "You must enter the password a second time" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu vào lần thứ hai" msgid "The passwords you entered did not match" msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào không trùng nhau" msgid "Create User" msgstr "Tạo thành viên" msgid "Delete A Group" msgstr "Xóa nhóm thành viên" msgid "Are you sure?" msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?" #, c-format msgid "This will completely remove %s from Gallery. There is no undo!" msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ hoàn toàn %s ra khỏi Gallery. Không thể phục hồi được!" msgid "Delete" msgstr "Xóa" msgid "Delete a User" msgstr "Xóa thành viên" #, c-format msgid "User %s is the owner of %s items." msgstr "Thành viên %s là chủ nhân của %s đối tượng" #, c-format msgid "Delete user %s and..." msgstr "Xóa thành viên %s và..." #, c-format msgid "Assign a new owner for all items of %s" msgstr "Đặt chủ nhân mới cho các đối tượng của %s" #, fuzzy, c-format msgid "" "Delete all items of %s and assign a new owner for all remaining non empty albums. Items that " "%s doesn't have permission to delete will also be reassigned to a new owner." msgstr "" "Xóa tất cả đối tượng của %s và định lại chủ nhân mới cho tất cả các album còn lại không rỗng" msgid "New owner (leaving blank means one of the Site Admins):" msgstr "Chủ nhân mới (để trống có nghĩa là một Site Admins):" #, c-format msgid "User '%s' does not exist! Cannot assign items to a nonexistent user." msgstr "" "Thành viên '%s' không tồn tại! Không thể gán đối tượng cho một thành viên không tồn tại." msgid "The new owner must be a different user than the user we are deleting!" msgstr "Chủ nhân mới phải khác thành viên đang bị xóa!" msgid "The new owner cannot be a Guest / Anonymous user!" msgstr "Chủ nhân mới không thể là thành viên Khách/Vô danh!" #, c-format msgid "This will completely remove %s from Gallery. There is no undo!" msgstr "" "Thao tác này sẽ xóa bỏ hoàn toàn %s ra khỏi Gallery. Không thể phục hồi " "được!" msgid "Edit a group" msgstr "Chỉnh sửa nhóm thành viên" #, c-format msgid "Edit Members of Group '%s'" msgstr "Chỉnh sửa thành viên của nhóm %s" #, c-format msgid "Added user '%s' to group '%s'" msgstr "Thành viên '%s' được thêm vào nhóm '%s'" #, c-format msgid "Removed user '%s' from group '%s'" msgid_plural "Removed %s users from group '%s'" msgstr[0] "Đã xóa thành viên '%s' ra khỏi nhóm '%s'" msgstr[1] "Đã xóa '%s' thành viên ra khỏi nhóm '%s'" #, c-format msgid "This group contains %d user" msgid_plural "This group contains %d users" msgstr[0] "Nhóm này có %d thành viên" msgstr[1] "Nhóm này có %d thành viên" msgid "Members" msgstr "Thành viên" msgid "« first" msgstr "« đầu tiên" msgid "« back" msgstr "« quay về" #, c-format msgid "Viewing page %d of %d" msgstr "Đang xem trang %d trên %d" msgid "next »" msgstr "kế tiếp »" msgid "last »" msgstr "cuối cùng »" msgid "Filter" msgstr "Lọc" msgid "Clear" msgstr "Xóa" #, c-format msgid "%d user matches your filter" msgid_plural "%d users match your filter" msgstr[0] "có %d thành viên trùng lọc của bạn" msgstr[1] "có %d thành viên trùng lọc của bạn" msgid "Remove selected" msgstr "Xóa các đối tượng đang chọn" msgid "You must select a user to remove." msgstr "Bạn phải chọn một thành viên để xóa." msgid "You can't remove yourself from this group." msgstr "Bạn không thể tự xóa bạn khỏi nhóm này được" msgid "Add Member" msgstr "Thêm thành viên" msgid "You must enter a username." msgstr "Bạn phải điền một tên thành viên vào." #, c-format msgid "User '%s' does not exist." msgstr "Thành viên '%s' không tồn tại." msgid "This user already is in this group." msgstr "Thành viên đã ở trong nhóm này." msgid "Done" msgstr "Thực hiện xong" msgid "Edit a user" msgstr "Chỉnh sửa thành viên" msgid "That username is already in use" msgstr "Tên thành viên nãy đã có người dùng" msgid "You must enter a new username" msgstr "Bạn phải điền tên thành viên mới vào" msgid "E-mail Address" msgstr "Địa chỉ email" msgid "(suggested)" msgstr "(nên có)" msgid "Group Management" msgstr "Quản lý nhóm thành viên" #, c-format msgid "Removed group '%s'" msgstr "Nhóm thành viên '%s' đã được xóa" #, c-format msgid "Created group '%s'" msgstr "Nhóm '%s' đã được tạo" #, c-format msgid "Modified group '%s'" msgstr "Nhóm thành viên '%s' đã được hiệu chỉnh" #, c-format msgid "There is %d group in the system." msgid_plural "There are %d total groups in the system." msgstr[0] "Có tất cả %d nhóm thành viên trong hệ thống." msgstr[1] "Có tất cả %d nhóm thành viên trong hệ thống." msgid "Edit Group" msgstr "Chỉnh sửa nhóm thành viên" msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" msgid "Add/Remove Users" msgstr "Thêm/Xóa thành viên" #, c-format msgid "Group '%s' does not exist." msgstr "Nhóm '%s' không tồn tại" msgid "You cannot delete that group" msgstr "Bạn không thể xóa nhóm thành viên này" msgid "You cannot edit that group's users" msgstr "Bạn không thể hiệu chỉnh các thành viên của nhóm đó" msgid "Edit Group (by list)" msgstr "Chỉnh sửa nhóm thành viên (theo danh sách)" msgid "edit" msgstr "chỉnh sửa" msgid "delete" msgstr "xóa" msgid "members" msgstr "thành viên" #, c-format msgid "%d group matches your filter" msgid_plural "%d groups match your filter" msgstr[0] "có %d nhóm trùng với lọc của bạn" msgstr[1] "có %d nhóm trùng với lọc của bạn" msgid "System Maintenance" msgstr "Bảo dưỡng hệ thống" #, c-format msgid "Completed %s task successfully." msgstr "Công việc %s đã hoàn tất" #, c-format msgid "The %s task failed to complete successfully." msgstr "Công viẹc %s không thực hiện được" msgid "Task name" msgstr "Tên xử lý" msgid "Last run" msgstr "Lần chạy trước" msgid "Success/Fail" msgstr "Thành công/Thất bại" msgid "Not run yet" msgstr "Chưa được thực hiện" msgid "Success" msgstr "Thành công" msgid "Failed" msgstr "Thất bại" msgid "run now" msgstr "thực hiện" msgid "Last Run Details:" msgstr "Chi tiết lần chạy trước" msgid "Gallery Modules" msgstr "Các module của Gallery" #, c-format msgid "Successfully installed and auto-configured module %s" msgstr "Đã cài và tự động đặt cấu hình cho module %s" #, c-format msgid "Successfully installed module %s" msgstr "Đã cài đặt module %s" #, c-format msgid "Successfully configured module %s" msgstr "Đã cấu hình module %s" #, c-format msgid "Successfully upgraded module %s" msgstr "Đã nâng cấp module %s" #, c-format msgid "Successfully activated module %s" msgstr "Đã kích hoạt module %s" #, c-format msgid "Successfully deactivated module %s" msgstr "Đã bỏ kích hoạt module %s" #, c-format msgid "Successfully uninstalled module %s" msgstr "Đã gỡ bỏ module %s" msgid "" "Gallery features come as separate modules. You can download and install modules to add more " "features to your Gallery, or you can disable features if you don't want to use them. In " "order to use a feature, you must install, configure (if necessary) and activate it. If you " "don't wish to use a feature, you can deactivate it." msgstr "" "Các tính năng của Gallery được để vào các module riêng biệt. Bạn có thể tải các module về và " "cài đặt để thêm tính năng cho Gallery của bạn, hoặc bạn có thể tắt bớt một số tính năng nếu " "bạn không muốn dùng chúng. Để sử dụng một tính năng nào đó, bạn phải cài vào, định cấu hình " "(nếu cần thiết)và kích hoạt nó. Nếu bạn không muốn dùng một tính năng nào thì bạn có thể bỏ " "kích hoạt nó đi." msgid "Module Name" msgstr "Tên module" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" msgid "Actions" msgstr "Chọn lựa" msgid "Status: Not Installed" msgstr "Tình trạng: Chưa được cài" msgid "Status: Active" msgstr "Tình trạng: Đang hoạt động" msgid "Status: Inactive" msgstr "Tình trạng: Chưa kích hoạt" msgid "Status: Upgrade Required (Inactive)" msgstr "Tình trạng: Cần được nâng cấp (Chưa kích hoạt)" msgid "Status: Incompatible Module (Inactive)" msgstr "Tình trạng: Module không tương thích (Chưa kích hoạt)" msgid "Incompatible module!" msgstr "Module không tương thích" #, c-format msgid "Core API Required: %s (available: %s)" msgstr "Cần dùng hàm API lõi: %s (đang có: %s)" #, c-format msgid "Module API Required: %s (available: %s)" msgstr "Cần hàm API module: %s (đang có: %s)" msgid "Confirm module uninstall" msgstr "Xác nhận gỡ bỏ module" #, c-format msgid "Do you really want to uninstall the %s module?" msgstr "Bạn có thực sự muốn gỡ bỏ module %s?" #, fuzzy msgid "This will also remove any permissions and clean up any data created by this module." msgstr "Thao tác này sẽ xóa các quyền hạn liên quan và các dữ liệu được tạo bởi module này." msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ" msgid "Performance Tuning" msgstr "" #, fuzzy msgid "Updated performance settings successfully" msgstr "Email thử đã được gửi" #, fuzzy msgid "Deleted all saved pages" msgstr "Xóa thành viên" msgid "" "Improve your Gallery performance by storing entire web pages in the database. This can " "considerably reduce the amount of webserver and database resources required to display a web " "page. The tradeoff is that the web page you see may be a little bit out of date, however " "you can always get the most recent version of the page by forcing a refresh in your browser " "(typically by holding down the shift key and clicking the reload button)." msgstr "" msgid "Partial Acceleration" msgstr "" #, no-c-format msgid "" "Partial acceleration gives you roughly 10-25% performance increase, but some forms of " "dynamic data (like view counts) will not get updated right away. All content that appears " "in blocks (like the random image block, any sidebar blocks, etc) will always be updated." msgstr "" msgid "Full Acceleration" msgstr "" #, no-c-format msgid "" "Full acceleration gives roughly a 90% performance increase, but no dynamic data (random " "image block, other sidebar blocks, number of items in your shopping cart, view counts, etc) " "will get updated until the saved page expires." msgstr "" msgid "" "You can additionally specify when saved pages expire. Setting a longer expiration time will " "reduce the load on your server, but will increase the interval before users see changes. " "Lower expiration times mean that users will see more current data, but they will place a " "higher load on your server." msgstr "" msgid "Here are some standard acceleration profiles:" msgstr "" #, fuzzy msgid "Medium acceleration" msgstr "sửa tiêu đề" msgid "High acceleration" msgstr "" #, fuzzy msgid "Guest Users" msgstr "Thành viên đã đăng ký" msgid "Expires after:" msgstr "" msgid "Clear Saved Pages" msgstr "" msgid "Please make sure that your internet connection is set up properly or try again later." msgstr "" msgid "The repository index has been successfully updated." msgstr "" msgid "All plugins are already up-to-date." msgstr "" msgid "Common Tasks" msgstr "" msgid "Warning: Experimental feature!" msgstr "" msgid "" "The repository features are currently experimental, and no actual repository has been set up " "yet, so none of these features will work at this time." msgstr "" msgid "Update Index" msgstr "" msgid "" "The Gallery repository contains the latest modules and themes extensively tested by the " "Gallery team. The repository index contains information about available plugins, such as the " "latest versions, available languages and compatibility. The index must be synchronized " "periodically with the Gallery server so you are informed about any available updates. No " "personal information is sent to the Gallery server during updating. On slower connections " "the process might take a minute or two." msgstr "" #, c-format msgid "" "As of the last update on %s, the repository contains %s modules and %s themes. Its contents " "can be viewed on the Modules and Themes tabs." msgstr "" msgid "" "The index has never been updated. Click on the Update button to see what updates are " "available." msgstr "" #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Ngày" #, fuzzy msgid "Upgrade Gallery" msgstr "Gallery" msgid "" "A new version of Gallery is available, but it cannot be upgraded through this interface. " "Upgrading it might make some of your current plugins stop working, but others that rely on " "the features of the new version may become available. Here are the recommended steps for " "upgrading:" msgstr "" msgid "Review plugin compatibility (on the Themes and Modules tabs)" msgstr "" #, c-format msgid "%sDownload%s Gallery core" msgstr "" #, c-format msgid "Read the %supgrade instructions%s and perform the upgrade" msgstr "" #, fuzzy msgid "Gallery Up-To-Date" msgstr "Lõi Gallery" msgid "" "Gallery cannot be upgraded through this interface. When a new version becomes available, " "upgrade instructions will be presented here." msgstr "" msgid "Upgrade All Plugins" msgstr "" msgid "" "Gallery can automatically upgrade your themes and modules to the latest available versions. " "No new plugins will be downloaded." msgstr "" #, fuzzy msgid "Upgrade All" msgstr "nâng cấp" msgid "" "Once the repository index has been downloaded, a list of available plugins will be " "presented. It can be downloaded by clicking on the Update button on the Common Tasks tab." msgstr "" msgid "" "The following plugins are available. Click on the action beside the plugin you're interested " "in to see what's available in the repository." msgstr "" msgid "Incompatible plugins are marked with an exclamation icon." msgstr "" #, c-format msgid "" "A new core module version is available. There may be plugins that are incompatible with the " "installed core module, which are not shown here. You can view a %scomplete list%s of " "plugins, including incompatible ones, which are marked with a red icon." msgstr "" msgid "Theme Name" msgstr "Tên kiểu trình bày" #, fuzzy msgid "Latest" msgstr "cuối cùng" #, fuzzy msgid "Incompatible Plugin" msgstr "Module không tương thích" #, fuzzy msgid "Incompatible plugin!" msgstr "Module không tương thích" #, fuzzy, c-format msgid "Plugin API Required: %s (available: %s)" msgstr "Cần hàm API module: %s (đang có: %s)" msgid "No packages have been selected." msgstr "" #, fuzzy msgid "Base Files" msgstr "Tên tập tin" msgid "" "The base files required for the theme to work and the English (US) translation will be " "downloaded." msgstr "" msgid "Upgrade Base Files" msgstr "" msgid "You can upgrade the base module files." msgstr "" msgid "Upgrade base files" msgstr "" msgid "Base Files Up-To-Date" msgstr "" msgid "This plugin's base files are up-to-date." msgstr "" msgid "Updated Translations" msgstr "" msgid "" "Below is a list of translations that have been updated since they were last downloaded. " "Select the ones you want to download." msgstr "" msgid "Additional Languages" msgstr "" msgid "" "Below is a list of languages this plugin has been translated to. Select the ones you want " "included in addition to the ones already downloaded." msgstr "" #, fuzzy msgid "Unit Tests" msgstr "Kiểu trình bày thử" msgid "" "This plugin has unit tests available for download, which are useful for Gallery developers. " "All of the module's features are available without the tests." msgstr "" msgid "Download unit tests" msgstr "" #, fuzzy msgid "Gallery Repository Setup" msgstr "Phiên bản Gallery" msgid "Warning:" msgstr "" #, c-format msgid "" "In order to download plugins from the Gallery repository, a special directory needs to be " "created where Gallery will store the data. Under your Gallery base directory, create a " "directory called '%s' and allow the web server to write into it by appropriately setting the " "permissions." msgstr "" msgid "Instructions for Unix-type platforms:" msgstr "" msgid "" "Refreshing this page will take you to the Repository if the directory has been successfully " "created." msgstr "" msgid "Gallery Themes" msgstr "Các kiểu trình bày của Gallery" #, c-format msgid "Successfully activated theme %s" msgstr "Đã kích hoạt kiểu trình bày %s" #, c-format msgid "Successfully deactivated theme %s" msgstr "Đã bỏ kích hoạt kiểu trình bày %s" #, c-format msgid "Successfully installed theme %s" msgstr "Đã cài đặt kiểu trình bày %s" #, c-format msgid "Successfully uninstalled theme %s" msgstr "Đã gỡ bỏ kiểu trình bày %s" #, c-format msgid "Successfully upgraded theme %s" msgstr "Đã nâng cấp kiểu trình bày %s" msgid "Successfully saved default album settings" msgstr "Đã lưu cài đặt mặt định của album" msgid "Restored theme settings" msgstr "Cài đặt của kiểu trình bày đã được khôi phục lại" msgid "All Themes" msgstr "Tất cả kiểu trình bày" msgid "Defaults" msgstr "Giá trị mặc định" msgid "Status: Incompatible Theme (Inactive)" msgstr "Tình trạng: Kiểu trình bày không tương thích (Chưa kích hoạt)" msgid "Incompatible theme!" msgstr "Kiểu trình bày không tương thích" #, c-format msgid "Theme API Required: %s (available: %s)" msgstr "Cần dùng hàm API kiểu trình bày: %s (đang có: %s)" msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" msgid "" "These are default display settings for albums in your gallery. They can be overridden in " "each album." msgstr "" "Đây là những thông số hiển thị mặc định cho các album trong gallery của bạn. Chúng có thể " "được điều chỉnh lại trong từng album cụ thể." msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" msgid "with" msgstr "với" msgid "New albums" msgstr "Các album mới" #, c-format msgid "%s Theme Settings" msgstr "Thông số kiểu trình bày %s" msgid "" "These are the global settings for the theme. They can be overridden at the album level." msgstr "" "Đây là các thông số toàn cục cho kiểu trình bày này. Chúng có thể được điều chỉnh lại trong " "từng album cụ thể." msgid "Available" msgstr "Đang có" msgid "Choose a block" msgstr "Hãy chọn một khối" msgid "Selected" msgstr "Được chọn" msgid "Remove" msgstr "Xóa" msgid "Move Up" msgstr "Di chuyển lên" msgid "Move Down" msgstr "Di chuyển xuống" msgid "Parameter" msgstr "Thông số" msgid "Value" msgstr "Giá trị" msgid "There are no settings for this theme" msgstr "Không có thông số nào cho kiểu trình bày này" msgid "" "The toolkits shown below have some overlap in supported operations and mime types. Rank the " "toolkits here to determine which will perform these operations." msgstr "" "Các bộ công cụ dưới đây hỗ trợ các loại tập tin trùng nhau. Bạn hãy đặt thứ tự ưu tiên cho " "các bộ công cụ này." msgid "Toolkit" msgstr "Bộ công cụ" msgid "Order" msgstr "Thứ tự" msgid "up" msgstr "lên" msgid "down" msgstr "xuống" msgid "User Management" msgstr "Quản lý thành viên" #, c-format msgid "Removed user '%s'" msgstr "Thành viên '%s' đã bị xóa" #, c-format msgid "Created user '%s'" msgstr "Thành viên '%s' đã được tạo" #, c-format msgid "Modified user '%s'" msgstr "Thành viên '%s' đã được hiệu chỉnh" #, c-format msgid "There is %d user in the system." msgid_plural "There are %d total users in the system." msgstr[0] "Có tất cả %d thành viên trong hệ thống." msgstr[1] "Có tất cả %d thành viên trong hệ thống." msgid "Edit User" msgstr "Chỉnh sửa thành viên" msgid "You cannot delete yourself!" msgstr "Bạn không thể xóa chính bạn!" msgid "You cannot delete the special guest user." msgstr "Bạn không thể xóa thành viên khách" msgid "Edit User (by list)" msgstr "Chỉnh sửa thành viên (theo danh sách)" msgid "Thumbnails" msgstr "Ảnh con" msgid "" "Gallery can create thumbnails at upload time, or create them the first time you want to see " "the thumbnail itself. Either way, it will create the thumbnail once and save it, but if you " "create them at upload time it makes viewing albums for the first time go faster at the " "expense of a longer upload time." msgstr "" "Gallery có thể tạo ảnh con lúc các ảnh được tải lên, hoặc khi bạn xem lần đầu tiên. Dù cách " "nào thì Gallery chỉ tạo các ảnh này một lần và sẽ lưu chúng lại, nhưng nếu bạn chọn tạo các " "ảnh con lúc tải ảnh thì lúc bạn xem album lần đầu tiên sẽ nhanh hơn nhiều, bù lại thời gian " "tải ảnh sẽ phải lâu hơn." msgid "Create thumbnails now" msgstr "Tạo ảnh con" msgid "This is a test email from Gallery2" msgstr "Đây là email thử từ Gallery2" msgid "Edit Conflict!" msgstr "Xung đột khi hiệu chỉnh!" msgid "Security Violation" msgstr "Xâm phạm an ninh" msgid "Database Error" msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu" msgid "Platform Error" msgstr "" msgid "Error" msgstr "Lỗi" msgid "" "Your change cannot be completed because somebody else has made a conflicting change to the " "same item. Use the back button in your browser to go back to the page you were on, then " "reload that page and try your change again." msgstr "" "Thay đổi của bạn không được hoàn tất vì nó xung đột với thay đổi của một người khác trên " "cùng một đối tượng. Hãy dùng nút Back trên trình duyệt của bạn để quay lại trang trước và " "nạp lại trang đó và thử làm lại." msgid "Go back and try again" msgstr "Quay lại và thử lần nữa" msgid "Alternatively, you can return to the main Gallery page and resume browsing." msgstr "Ngoài ra, bạn có thể quay lại trang chính của Gallery và tiếp túc xem ảnh" msgid "The action you attempted is not permitted." msgstr "Chọn lựa của bạn không được phép." msgid "An error has occurred while interacting with the database." msgstr "Có lỗi khi truy xuất cơ sở dữ liệu" msgid "" "The exact nature of database errors is not captured unless Gallery debug mode is enabled in " "config.php. Before seeking support for this error please enable buffered debug output and " "retry the operation. Look near the bottom of the lengthy debug output to find error details." msgstr "" "Bản chất của lỗi cơ sở dữ liệu không được ghi nhận trừ phi Gallery được đặt trong chế độ " "debug trong tập tin config.php. Trước khi tìm hỗ trợ cho lỗi này bạn hãy bật chế độ debug và " "thử lại thao tác gây lỗi. Chi tiết về lỗi được hiển thị ở cuối kết xuất debug." #, fuzzy msgid "An error has occurred while interacting with the platform." msgstr "Có lỗi khi truy xuất cơ sở dữ liệu" msgid "" "The exact nature of the platform error is unknown. A common cause are insufficient file " "system permissions. This can happen if you or your webhost changed something in the file " "system, e.g. by restoring data from a backup." msgstr "" msgid "An error has occurred." msgstr "Có lỗi." msgid "Back to the Gallery" msgstr "Quay lại Gallery" msgid "Error Detail" msgstr "Chi tiết về lỗi" msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" msgid "" "You don't have any Graphics Toolkit activated that can handle JPEG images. If you add " "images, you will probably not have any thumbnails." msgstr "" "Bạn không có Bộ công cụ xử ký ảnh nào có thể xử lý ảnh JPEG. Nếu bạn thêm ảnh vào gallery, " "có thể bạn sẽ không tạo được ảnh con." #, c-format msgid "Visit the Modules page to activate a Graphics Toolkit." msgstr "Hãy vào trang Modules để kích hoạt một bộ công cụ đồ họa." msgid "Add Sub-Album" msgstr "Tạo album con" msgid "" "The name of this album on your hard disk. It must be unique in this album. Only use " "alphanumeric characters, underscores or dashes. You will be able to rename it later." msgstr "" "Là tên của album trên đĩa cứng và phải không được trùng với tên các đối tượng khác trong thư " "mục này. Chỉ dùng các ký tự chữ hoặc số, gạch chân hoặc gạch nối. Bạn có thể đổi tên này lại " "nếu cần." msgid "Your name contains invalid characters. Please enter another." msgstr "Tên bạn chọn chứa các ký tự không hợp lệ. Xin hãy điền một tên khác." msgid "You must enter a name for this album." msgstr "Bạn phải điền một tên cho album này." msgid "The name you entered is already in use. Please enter another." msgstr "Tên bạn vừa nhập vào đã được dùng. Bạn hãy nhập một tên khác." msgid "This is the album title." msgstr "Đây là tên album" msgid "This is the album summary." msgstr "Đây là tóm tắt về album." msgid "Keywords are not visible, but are searchable." msgstr "Từ khóa không được hiển thị, nhưng vẫn có thể dùng trong tìm kiếm" msgid "This is the long description of the album." msgstr "Đây là mô tả dài hơn về album." msgid "Create" msgstr "Tạo" msgid "Upload Complete" msgstr "Tải xong" #, c-format msgid "Successfully added %d file." msgid_plural "Successfully added %d files." msgstr[0] "Đã thêm được %d tập tin." msgstr[1] "Đã thêm được %d tập tin." msgid "No files added." msgstr "Không tập tin nào được thêm." #, c-format msgid "Added %s" msgstr "%s đã được thêm vào" #, c-format msgid "Failed to add %s" msgstr "Thất bại khi thêm %s" msgid "Add more files" msgstr "Tiếp tục thêm tập tin" msgid "" "Your webserver is configured to disallow file uploads from your web browser at this time. " "Please contact your system administrator for assistance." msgstr "" "Webserver của bạn không cho phép tải tập tin từ trình duyệt của bạn. Hãy liên lạc với quản " "trị hệ thống của bạn để được giúp đỡ." msgid "Upload files directly from your computer." msgstr "Tải các tập tin trực tiếp từ máy tính của bạn." msgid "Enter the full path to the file and an optional caption in the boxes below." msgstr "Điền đường dẫn đầy đủ đến tập tin và tiêu đề (không bắt buộc) trong các hộp dưới đây." #, c-format msgid "" "Note: You can upload up to %s at one time. If you want to upload more than that, you " "must upload the files separately, use a different upload format, or ask your system " "administrator to allow larger uploads." msgstr "" "Ghi chú: Bạn có thể tải lên tối đa %s một lần. Nếu bạn muốn tải nhiều hơn, bạn phải " "tải cả tập tin nhiều lần, dùng một cách tải khác, hoặc nhờ người quản trị cho phép tải lên " "nhiều hơn." #, c-format msgid "" "Note: You can upload up to %s at one time. No individual file may be larger than %s. " "If you want to upload more than that, you must upload the files separately, use a different " "upload format, or ask your system administrator to allow larger uploads." msgstr "" "Ghi chú: Bạn có thể tải lên tối đa %s một lần. Không có tập tin nào được phép lớn hơn " "%s. Nếu bạn muốn tải nhiều hơn, bạn phải tải các tập tin nhiều lần, dùng một cách tải khác, " "hoặc nhờ người quản trị cho phép tải lên nhiều hơn." msgid "More.." msgstr "Nữa..." msgid "Set item titles from:" msgstr "Đặt tiêu đề cho đối tượng từ:" msgid "Assign caption to:" msgstr "Đặt tiêu đề vào:" msgid "" "Transfer files that are already on your server into your Gallery. The files must already " "have been uploaded to your server some other way (like FTP) and must be placed in a " "directory where they are accessibly by any element on the server. If you're on Unix this " "means that the files and the directory the files are in should have modes of at least 755." msgstr "" "Chuyển các tập tin đang có sẵn trên máy chủ của bạn vào Gallery. Các tập tin này cần được " "tải lên máy chủ bằng một cách nào đó (chẳng hạn như FTP)và phải được đặt trong một thư mục " "mà webserver có thể truy cập được. Nếu bạn dùng Unix thì có nghĩa là các tập tin và thư mục " "phải được đặt quyền ít nhất là 755." msgid "" "For security purposes, you can't use this feature until the Gallery Site Administrator " "configures a set of legal upload directories." msgstr "" "Vì lý do an ninh, bạn chưa thể sử dụng tính năng này cho đến khi quản trị của Gallery cài " "đặt các thư mục hợp lệ để tải ảnh lên." msgid "Server Path" msgstr "Đường dẫn máy chủ" msgid "You must enter a directory." msgstr "Bạn phải điền một một thư mục vào." msgid "" "The directory you entered is invalid. Make sure that the directory is readable by all users." msgstr "" "Thư mục bạn nhập vào không hợp lệ.. Bạn hãy kiểm tra để chắc là thư mục này tất cả người " "dùng có thể đọc được." msgid "" "The directory you entered is illegal. It must be a sub directory of one of the directories " "listed below." msgstr "" "Thư mục bạn nhập vào không hợp lệ. Nó phải là thư mục con của một trong các thư mục liệt kê " "dưới đây." msgid "An item with the same name already exists." msgstr "Đã có đối tượng có cùng tên" msgid "Legal Directories" msgstr "Các thư mục hợp lệ" msgid "modify" msgstr "hiệu chỉnh" msgid "Recent Directories" msgstr "Các thư mục dùng gần đây" msgid "Find Files" msgstr "Tìm các tập tin" #, c-format msgid "Directory: %s" msgstr "Thư mục: %s" msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" msgid "Type" msgstr "Loại" msgid "Size" msgstr "Kích thước" msgid "Use Symlink" msgstr "Dùng Symlink" #, c-format msgid "%d byte" msgid_plural "%d bytes" msgstr[0] "%d byte" msgstr[1] "%d byte" msgid "Parent Directory" msgstr "Thư mục cha" msgid "Directory" msgstr "Thư mục" msgid "(Un)check all known types" msgstr "(Bỏ) đánh dấu tất cả các loại tập tin đã biết" msgid "(Un)check symlinks" msgstr "(Bỏ) đánh dấu liên kết" msgid "for selected items" msgstr "cho các đối tượng được chọn" msgid "Copy base filenames to:" msgstr "Chép tên file vào:" msgid "Add Files" msgstr "Thêm tập tin" msgid "Start Over" msgstr "Làm lại từ đầu" msgid "" "Import files into Gallery from another website. Enter a URL below to a web page anywhere on " "the net and Gallery will allow you to upload any media files that it finds on that page. " "Note that if you're entering a URL to a directory, you should end the URL with a trailing " "slash (eg, http://example.com/directory/). " msgstr "" "Nhập tập tin vào Gallery từ một trang web khác. Nhập địa chỉ trang web ở bất cứ đâu trên " "mạng và Gallery sẽ cho phép bạn tải bất cứ tập tin nào nó tìm được trên trang web đó. Lưu ý " "là nếu bạn nhập địa chỉ đến một thư mục thì bạn nên kết thúc địa chỉ bằng một dấu gạch chéo " "(ví dụ: http://example.com/directory/)." msgid "URL" msgstr "Đường dẫn" msgid "You must enter a URL to a web page" msgstr "Bạn phải điền một một đường dẫn đến một trang web" msgid "The URL entered must begin with http://" msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng http://" msgid "The web page you specified is unavailable" msgstr "Trang web bạn nhập vào không truy cập được" msgid "Nothing to add found from this URL" msgstr "Không tìm thấy gì để thêm từ đường dẫn này" msgid "Nothing added since no items were selected" msgstr "Không thêm vì không đối tượng nào được chọn" msgid "Recent URLs" msgstr "Các đường dẫn dùng gần đây" #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "Đường dẫn: %s" msgid "change" msgstr "đổi" #, c-format msgid "%d url found" msgid_plural "%d urls found" msgstr[0] "tìm thấy %d đường đẫn" msgstr[1] "tìm thấy %d đường đẫn" msgid "(Un)check all" msgstr "(Bỏ) đánh dấu tất cả" msgid "Add URLs" msgstr "Thêm địa chỉ mạng" msgid "No Thumbnail" msgstr "Không có ảnh con" msgid "Options" msgstr "Chọn lựa" msgid "Link an Item" msgstr "Liên kết đến một đối tượng" #, c-format msgid "Successfully linked %d item" msgid_plural "Successfully linked %d items" msgstr[0] "Đã liên kết %d dối tượng" msgstr[1] "Đã liên kết %d dối tượng" msgid "This album contains no items to link." msgstr "Album này không có đối tượng nào để liên kết " msgid "Source" msgstr "Nguồn" msgid "Choose the items you want to link" msgstr "Chọn các đối tượng bạn muốn liên kết" #, c-format msgid "(page %d of %d)" msgstr "(trang %d trên %d)" msgid "No sources chosen" msgstr "Không có nguồn nào được chọn" msgid "Check All" msgstr "đánh dấu tất cả" msgid "Check None" msgstr "Bỏ đánh dấu" msgid "Invert" msgstr "Đảo ngược lại" msgid "Previous Page" msgstr "Trang trước" msgid "Next Page" msgstr "Trang tiếp" msgid "Destination" msgstr "Đích" msgid "Choose a new album for the link" msgstr "Chọn album mới cho liên kết" msgid "No destination chosen" msgstr "Chưa chọn đích đến" msgid "Link" msgstr "Liên kết" msgid "Successfully linked" msgstr "Đã tạo liên kết" msgid "Choose a destination album" msgstr "Chọn album đích" msgid "Delete Items" msgstr "Xóa đối tượng" msgid "No items were selected for deletion" msgstr "Không có đối tượng nào được chọn để xóa" #, c-format msgid "Successfully deleted %d item" msgid_plural "Successfully deleted %d items" msgstr[0] "Đã xóa %d dối tượng" msgstr[1] "Đã xóa %d dối tượng" msgid "This album contains no items to delete" msgstr "Album này không có đối tượng nào để xóa" msgid "Choose the items you want to delete" msgstr "Chọn các đối tượng bạn muốn xóa" msgid "Items selected here will remain selected when moving between pages." msgstr "" "Các đối tượng được chọn ở đây sẽ được nhớ (là đang được chọn) khi bạn di chuyển giữa các " "trang." #, c-format msgid "One item selected on other pages." msgid_plural "%d items selected on other pages." msgstr[0] "Một đối tượng được chọn ở trang khác." msgstr[1] "%d đối tượng được chọn ở các trang khác." msgid "(data)" msgstr "(dữ liệu)" #, c-format msgid "(album containing %d item)" msgid_plural "(album containing %d items)" msgstr[0] "(album chứa %d đối tượng)" msgstr[1] "(album chứa %d đối tượng)" msgid "(empty album)" msgstr "album rỗng" msgid "Deletion Complete" msgstr "Xóa xong" msgid "Item successfully deleted" msgstr "Đối tượng đã được xóa" #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this %s?" msgstr "Bạn có chắc bạn muốn xóa %s này" #, c-format msgid "It contains %d item." msgid_plural "It contains %d items." msgstr[0] "Chứa %d đối tượng." msgstr[1] "Chứa %d đối tượng." msgid "There is no undo!" msgstr "Thao tác này không thể phục hồi được" msgid "There was a problem processing your request." msgstr "Có trở ngại khi xử lý yêu cầu của bạn." msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" msgid "" "This sets the sort order for the album. This applies to all current items, and any newly " "added items." msgstr "" "Thông số này đặt thứ tự sắp xếp các đối tượng trong album. Thứ tự này áp dụng cho các đối " "tượng đang có và các đối tượng mới được thêm vào sau này." #, fuzzy msgid "Apply to all subalbums" msgstr "Áp dụng cho các đối tượng con" msgid "Choose a theme for this album. (The way the album is arranged on the page)" msgstr "" "Chọn một kiểu trình bày cho album này. (Cách các đối tượng của album được trình bày trong " "một trang)" msgid "Use this theme in all subalbums" msgstr "" msgid " Every item requires a thumbnail. Set the default size in pixels here." msgstr " Mỗi đối tượng cần có một ảnh con. Đặt kích thước mặc định tính bằng điểm ảnh ở đây" msgid "You must enter a number (greater than zero)" msgstr "Bạn phải điền một số (lớn hơn không) vào" msgid "Use this thumbnail size in all subalbums" msgstr "" msgid "Resized Images" msgstr "Ảnh trung gian" msgid "Each item in your album can have multiple sizes. Define the default sizes here." msgstr "" "Mỗi đối tượng trong album của bạn có thể có nhiều kích cỡ. Bạn hãy định kích cỡ mặc định ở " "đây." msgid "Active" msgstr "Đang hoạt động" msgid "Target Size (pixels)" msgstr "Kích thước ảnh đích (theo điểm ảnh)" msgid "You must enter a valid size" msgstr "Bạn phải điền một kích thước hợp lệ vào" msgid "Use these target sizes in all subalbums" msgstr "" msgid "Recreate thumbnails and resizes" msgstr "Tạo lại các ảnh con và các ảnh trung gian" msgid "" "The thumbnail and resized image settings are for all new items. To apply these settings to " "all the items in your album, check the appropriate box." msgstr "" "Thông số về ảnh con và ảnh trung gian là dành cho tất cả các đối tượng mới. Nếu bạn muốn áp " "dụng các thông số này cho các đối tượng đang có trong album, bạn hãy đánh dấu các hộp thích " "hợp." msgid "Recreate thumbnails" msgstr "Tạo lại các ảnh con" msgid "Recreate resized images" msgstr "Tạo lại các ảnh trung gian" msgid "" "In order for Gallery to properly display this animation, it has to know the animation's " "width and height. If you have installed a graphics toolkit that can handle animation types, " "then these values may already be set. If not, they may be set to 0. If you do not enter " "the correct values here, the animation may appear distorted when viewed in your web " "browser. Note that changing these values does not change the animation itself so " "experimenting won't cause harm." msgstr "" "Để Gallery có thể hiển thị được hoạt họa này thì nó cần biết chiều rộng và chiều cao của " "hoạt họa. Nếu bạn đã cài bộ công cụ đồ họa có thể xử lýcác kiểu hoạt họa, thì các giá trị " "này có thể đã được xác định. Nếu không, chúng có thể đang bị đặt là 0. Nếu bạn không nhập " "các giá trị thích hợp ở đây, hoạt họa này có thể bị méo khi hiển thị trong trình duyệt web " "của bạn. Lưu ý là thay đổi các giá trị này không ảnh hưởng gì đến tập tin hoạt họa " "của bạn nên chẳng có hại gì khi bạn thử nghiệm các giá trị khác nhau." msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" msgid "You must enter a value greater than or equal to 0" msgstr "Bạn phải điền một giá trị lớn hơn hay bằng 0" msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #, fuzzy msgid "There were errors saving some items" msgstr "Có lỗi khi lưu một số đối tượng" #, fuzzy msgid "There were errors saving all items" msgstr "Có lỗi khi lưu tất cả các đối tượng" msgid "Successfully saved all items" msgstr "Đã lưu tất cả các đối tượng" msgid "This album contains no items" msgstr "Album này rỗng" msgid "Saved successfully." msgstr "Đã lưu" msgid "This item was modified by somebody else at the same time. Your changes were lost." msgstr "" "Đối tượng này cũng bị thay đổi bởi một người khác cùng lúc với bạn nên các thay đổi của bạn " "đã không có hiệu lực." msgid "You do not have permissions to modify this item." msgstr "Bạn không có đủ quyền để thay chỉnh sửa đối tượng này " msgid "Save and Done" msgstr "Lưu và kết thúc" #, c-format msgid "Save and Edit Previous %s" msgstr "Lưu và chỉnh %s trước" #, c-format msgid "Save and Edit Next %s" msgstr "Lưu và chỉnh %s kế tiếp" msgid "" "The name of this item on your hard disk. It must be unique in this album. Only use " "alphanumeric characters, underscores or dashes." msgstr "" "Là tên của đối tượng này trên đĩa cứng và phải không được trùng với tên các đối tượng khác " "trong thư mục này. Chỉ dùng các ký tự chữ hoặc số, gạch chân hoặc gạch nối." msgid "Your name contains invalid characters. Please choose another." msgstr "Tên bạn chọn chứa các ký tự không hợp lệ. Xin hãy chọn một tên khác." msgid "You must enter a name for this item." msgstr "Bạn phải điền một tên cho đối tượng này." msgid "The name you entered is already in use. Please choose another." msgstr "Tên bạn vừa nhập vào đã được dùng. Bạn hãy chọn một tên khác." msgid "The title of this item." msgstr "Tiêu đề của đối tượng này." msgid "The root album must have a title." msgstr "Album gốc phải có một tiêu đề" msgid "The summary of this item." msgstr "Tóm tắt về đối tượng này." msgid "This is the long description of the item." msgstr "Đây là mô tả dài hơn về đối tượng." #, c-format msgid "%s Date and Time" msgstr "Ngày và giờ của %s" msgid "Set the date and time when this image was captured." msgstr "Đặt ngày giờ là lúc ảnh này được chụp." msgid "Set the date and time to be displayed for this item." msgstr "Đặt ngày giờ cho đối tượng này" #, c-format msgid "Set the date and time to be displayed for this %s." msgstr "Đặt ngày giờ cho %s này." msgid "Date:" msgstr "Ngày" msgid "Time:" msgstr "Thời gian" msgid "Use the original capture date and time from file information (e.g. Exif tag):" msgstr "Dùng ngày chụp ảnh gốc từ thông tin có trong tập tin (ví dụ như các thẻ Exif):" msgid "You must enter a valid date and time" msgstr "Bạn phải điền một ngày giờ hợp lệ vào" msgid "Thumbnail" msgstr "Ảnh con" msgid "" "Set the size of the thumbnail. The largest side of the thumbnail will be no larger than " "this value. Leave this field blank if you don't want a thumbnail." msgstr "" "Đặt kích thước của ảnh con. Chiều lớn nhất của ảnh con sẽ không vượt quá giá trị này. Để " "trống ô này nếu bạn không muốn có ảnh con." msgid "" "There are no graphics toolkits enabled that support this type of item, so we cannot create " "or modify a thumbnail." msgstr "" "Không có bộ công cụ đồ họa nào hỗ trợ loại đối tượng này nên không thể tạo hoặc chỉnh sửa " "ảnh con." msgid "" "In order for Gallery to properly display this movie, it has to know the movie's width and " "height. If you have installed a graphics toolkit that can handle movie types, then these " "values may already be set. If not, they may be set to 0. If you do not enter the correct " "values here, the movie may appear distorted when viewed in your web browser. Note that " "changing these values do not change the movie itself so experimentation won't cause " "harm." msgstr "" "Để Gallery có thể hiển thị được phim này thì nó cần biết chiều rộng và chiều cao của phim. " "Nếu bạn đã cài bộ công cụ đồ họa có thể xử lý các kiểu phim, thì các giá trị này có thể đã " "được xác định. Nếu không, chúng có thể đang bị đặt là 0. Nếu bạn không nhập các giá trị " "thích hợp ở đây, phim này có thể bị méo khi hiển thị trong trình duyệt web của bạn. Lưu ý là " "thay đổi các giá trị này không ảnh hưởng gì đến tập tin phim của bạn nên chẳng có hại " "gì khi bạn thử nghiệm các giá trị khác nhau." msgid "Resized Photos" msgstr "Ảnh trung gian" msgid "" "These sizes are alternate resized versions of the original you would like to have available " "for viewing." msgstr "" "Đây là các kích thước cho các ảnh trung gian tạo từ ảnh gốc mà bạn muốnngười dùng có thể xem." msgid "" "There are no graphics toolkits enabled that support this type of photo, so we cannot create " "or modify resized versions." msgstr "" "Không có bộ công cụ đồ họa nào hỗ trợ loại tập tin ảnh này nên không thể tạo hoặc chỉnh sửa " "ảnh trung gian." msgid "" "You can select which part of the photo will be used for the thumbnail. This will have no " "effect on the resized or original versions of the image." msgstr "" "Bạn có thể chọn phần nào của ảnh sẽ được dùng cho ảnh con. Cái này không ảnh hưởng gì đến " "các ảnh trung gian hay ảnh gốc." msgid "Aspect Ratio: " msgstr "Tỷ lệ" msgid "Crop" msgstr "Cắt xén" msgid "Reset to default" msgstr "Khôi phục lại mặt định" msgid "" "There are no graphics toolkits enabled that support this type of photo, so we cannot crop " "the thumbnail." msgstr "" "Không có bộ công cụ đồ họa nào hỗ trợ loại tập tin ảnh này nên không thể cắt xén ảnh con." msgid "Rotate" msgstr "Quay ảnh" msgid "You can only rotate the photo in 90 degree increments." msgstr "Bạn chỉ có thể quay ảnh từng 90 độ một" msgid "CC 90°" msgstr "90° ngược chiều kim đông hồ" msgid "180°" msgstr "180°" msgid "C 90°" msgstr "90° theo chiều kim đông hồ" msgid "" "There are no graphics toolkits enabled that support this type of photo, so we cannot rotate " "it." msgstr "Không có bộ công cụ đồ họa nào hỗ trợ loại tập tin ảnh này nên không thể quay nó." msgid "Scale" msgstr "Phóng ảnh" msgid "" "Shrink or enlarge the original photo. When Gallery scales a photo, it maintains the same " "aspect ratio (height to width) of the original photo to avoid distortion. Your photo will " "be scaled until it fits inside a bounding box with the size you enter here." msgstr "" "Thu nhỏ hoặc phóng to ảnh gốc. Khi Gallery phóng ảnh, tỷ lệ kích thước của ảnh sẽ được giữ " "nguyên để tránh ảnh bị méo. Ảnh của bạn sẽ được phóng to/thu nhỏ sao cho vừa vào một ô bao " "với kích thước mà bạn nhập ở đây." msgid "" "There are no graphics toolkits enabled that support this type of photo, so we cannot scale " "it." msgstr "" "Không có bộ công cụ đồ họa nào hỗ trợ loại tập tin ảnh này nên không thể phóng to/thu nhỏ nó." msgid "You must enter a size" msgstr "Bạn phải điền một kích thước vào" msgid "Preserve Original" msgstr "Giữ nguyên đối tượng gốc" msgid "" "Gallery does not modify your original photo when rotating and scaling. Instead, it " "duplicates your photo and works with copies. This requires a little extra disk space but " "prevents your original from getting damaged. Disabling this option will cause any actions " "(rotating, scaling, etc) to modify the original." msgstr "" "Gallery không thay đổi ảnh gốc của bạn khi xoay và phóng ảnh. Nó sẽ tạo một bản sao và thao " "tác trên bản sao này. Làm như vậy sẽ tốn đĩa hơn một chút nhưng phòng ngừa trường hợp ảnh " "gốc bị làm hỏng. Nếu bạn tắt chọn lựa này thì tất cả các thao tác (xoay, phóng ảnh, ...) sẽ " "làm thay đổi trên ảnh gốc." msgid "This is a link to another photo, so you cannot change the original" msgstr "Đây là một liên kết đến một ảnh khác nên bạn không thể thay đổi ảnh gốc được" msgid "There are links to this photo, so you cannot change the original" msgstr "Có liên kết đến ảnh này nên bạn không thể chỉnh sửa ảnh gốc được" msgid "Preserve Original Photo" msgstr "Giữ nguyên ảnh gốc" msgid "Modified Photo" msgstr "Ảnh đã được hiệu chỉnh" msgid "" "You are using a copy of the original photo that has been scaled or rotated. The original " "photo is still available, but is no longer being used. Any changes you make will be applied " "to the copy instead." msgstr "" "Bạn đang dùng một bản sao của ảnh gốc đã được phóng to/thu nhỏ hoặc quay. Ảnh gốc vẫn còn " "được giữ lại nhưng không được sử dụng. Bất cứ thay đổi nào cũng sẽ chỉ áp dụng lên bản sao." msgid "Restore original" msgstr "Không phục lại đối tượng gốc" #, c-format msgid "" "This album is configured to use the %s theme. These settings only apply to the theme " "for this album." msgstr "" "Album này được cài đặt để dùng kiểu trình bày %s. Các thông số này chỉ áp dụng cho " "kiểu trình bày của album này." msgid "Setting" msgstr "Cài đặt" msgid "Use Global" msgstr "Dùng theo thông số toàn cục" #, c-format msgid "Use these settings in all subalbums that use %s theme" msgstr "" msgid "" "Note: to set the same theme for all subalbums, check the appropriate box in Album tab" msgstr "" msgid "Album Highlight" msgstr "Hình đại diện" msgid "You can make this item the thumbnail for its parent or any ancestor album." msgstr "Bạn có thể chọn ảnh này làm ảnh con cho album cha hoặc bất kỳ album nào trên nó." msgid "Highlight for:" msgstr "Hình đại điện cho:" msgid "Highlight" msgstr "Chọn làm đại điện" msgid "Move an Item" msgstr "Di chuyển một đối tượng" #, c-format msgid "Successfully moved %d item" msgid_plural "Successfully moved %d items" msgstr[0] "Đã di chuyển %d dối tượng" msgstr[1] "Đã di chuyển %d dối tượng" msgid "This album contains no items to move." msgstr "Album này không có đối tượng nào để di chuyển" msgid "Choose the items you want to move" msgstr "Chọn các đối tượng bạn muốn di chuyển" msgid "" "The destination you chose does not accept sub-albums, so all sub-albums have been deselected." msgstr "" "Đích đến bạn chọn không cho phép có album con nên tất cả các album con đều đã bị bỏ ra." msgid "" "The destination you chose only accepts sub-albums, so all non-albums have been deselected." msgstr "" "Đích đến bạn chọn chỉ cho phép album con nên tất cả các đối tượng không phải album đều đã bị " "bỏ ra." msgid "You are not allowed to move this item away from here." msgstr "Bạn không được phép di chuyển đối tượng ra khỏi album này." msgid "You are not allowed to move an album to the chosen destination." msgstr "Bạn không được phép di chuyển album đến đích bạn chọn." msgid "You are not allowed to move an item to the chosen destination." msgstr "Bạn không được phép di chuyển đối tượng đến đích bạn chọn." msgid "You cannot move an album into its own subtree." msgstr "Bạn không thể di chuyển một album vào một album con của nó." msgid "Choose a new album for them" msgstr "Chọn một album mới cho chúng" msgid "You don't have the permission to add items in this album" msgstr "Bạn không có đủ quyền để thêm đối tượng vào album này" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" msgid "Successfully moved" msgstr "Đã di chuyển" msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" msgid "Owner changed successfully" msgstr "Đã thay đổi chủ nhân" msgid "Group permission added successfully" msgstr "Quyền hạn của nhóm đã được thêm" msgid "User permission added successfully" msgstr "Quyền hạn của người dùng đã được thêm" msgid "Group permission removed successfully" msgstr "Quyền hạn của nhóm đã được bỏ" msgid "User permission removed successfully" msgstr "Quyền hạn của người dùng đã được bỏ" msgid "" "Each item has its own independent set of permissions. Changing the parent's permissions has " "no effect on the permissions of the child. This allows you to restrict access to the parent " "of this item, but still grant full access to this item, or vice versa. The most efficient " "way to use this permission system is to create groups and assign permissions to them. Then " "if you want to grant permissions to a specific user, you can add (or remove) the user from " "the appropriate group." msgstr "" "Mỗi đối tượng được truy cập theo một tập quyền hạn riêng biệt. Thay đổi các quyền hạn ở " "album cha không ảnh hưởng đến các quyền hạn trên đối tượng con. Như vậy, bạn có thể hạn chế " "truy cập vào album cha của một đối tượng, nhưng vẫn cho phép truy cập đối tượng này, hoặc " "ngược lại. Cách hiệu quả nhất để sử dụng hệ thống quyền hạn này là tạo các nhóm thành viên " "và đặt quyền hạn cho các nhóm này. Sau đó nếu bạn muốn cấp quyền cho một thành viên nào đó, " "bạn có thể thêm (hoặc xóa) thành viên này vào một nhóm thích hợp." #, c-format msgid "This item is owned by user: %s" msgstr "Chủ nhân là: %s" #, c-format msgid "This item is owned by user: %s (%s)" msgstr "Chủ nhân là: %s (%s)" msgid "New owner" msgstr "Chủ nhân mới" msgid "Change" msgstr "Thay đổi" msgid "Apply new owner to sub-items" msgstr "Đặt chủ nhân mới cho các đối tượng con" msgid "You must enter a user name" msgstr "Bạn phải điền một tên thành viên vào" msgid "The user name you entered is invalid" msgstr "Tên thành viên bạn vừa nhập không hợp lệ" msgid "Apply changes" msgstr "Áp dụng các thay đổi" msgid "" "This item has sub-items. The changes you make here can be applied to just this item, or you " "can apply them to all sub-items. Note that applying changes to sub-items will merge your " "change into the existing permissions of the sub-items and may be very time consuming if you " "have many sub-items. It's more efficient to grant permissions to groups and then add and " "remove users from groups whenever possible. Changes are applied to sub-items by default." msgstr "" "Đối tượng này có đối tượng con. Những thay đổi của bạn ở đây chỉ áp dụng cho đối tượng này, " "hoặc cho tất cả các đối tượng con tùy bạn chọn. Lưu ý là nếu bạn áp dụng thay đổi cho các " "đối tượng con thì các thay đổi này sẽ được gộp vào các quyền đang có của chúng và có thể sẽ " "mất nhiều thời gian nếu bạn có nhiều đối tượng con. Một cách hiệu quả hơn là bạn cấp quyền " "theo nhóm thành viên và thêm/xóa thành viên khi cần. Mặc định là các thay đổi này sẽ được áp " "dụng cho các album con." msgid "Apply to sub-items" msgstr "Áp dụng cho các đối tượng con" msgid "Group Permissions" msgstr "Quyền hạn của nhóm" msgid "Group name" msgstr "Tên nhóm" msgid "Permission" msgstr "Quyền hạn" msgid "New Group Permission" msgstr "Tạo quyền mới cho nhóm" msgid "Add Permission" msgstr "Thêm quyền hạn" msgid "The permission you chose is invalid" msgstr "Quyền hạn bạn vừa chọn không hợp lệ" msgid "The group name you entered is invalid" msgstr "Tên nhóm thành viên bạn nhập vào không hợp lệ" msgid "Group already has this permission (check sub-permissions)" msgstr "Nhóm thành viên này đã được cấp quyền này (thử kiểm tra lại các quyền con)" msgid "User Permissions" msgstr "Quyền hạn của thành viên" msgid "User name" msgstr "Tên thành viên" msgid "New User Permission" msgstr "Tạo quyền mới cho thành viên" msgid "The user already has this permission (check sub-permissions)" msgstr "Thành viên đã có quyền hạn này (kiểm tra các quyền con)" msgid "Reorder Album" msgstr "Sắp xếp lại album" #, fuzzy msgid "Order saved successfully" msgstr "Thay đổi đã được lưu" msgid "" "This album has an automatic sort order specified, so you cannot change the order of items " "manually. You must remove the automatic sort order to continue." msgstr "" "Album này đã được đặt thứ tự sắp xếp tự động nên bạn không thể chỉnh thứ tự của các đối " "tượng bằng tay. Bạn phải bỏ thứ tự sắp xếp tự động mới có thể tiếp tục được." msgid "Change the order of the items in this album." msgstr "Thay đổi thứ tự các đối tượng trong album này" msgid "Move this item" msgstr "Di chuyển đối tượng này" msgid "before" msgstr "trước" msgid "after" msgstr "sau" msgid "Reorder" msgstr "Sắp xếp lại" msgid "Continue..." msgstr "Tiếp tục..." msgid "Site is temporarily down for maintenance." msgstr "" #, fuzzy msgid "Admin Login" msgstr "Chọn lựa quản trị" msgid "Enter a URL" msgstr "Điền vào một địa chỉ web" msgid "Enter some text describing the URL" msgstr "Nhập một vài chữ mô tả về đường dẫn này" msgid "Enter an image URL" msgstr "Điền vào địa chỉ của ảnh" msgid "B " msgstr "đậm" msgid "i " msgstr "nghiêng" msgid "list" msgstr "danh sách" msgid "bullet" msgstr "hoa thị" msgid "url" msgstr "đường dẫn web" msgid "image" msgstr "ảnh" msgid "Configuration Error: Missing Theme" msgstr "Cấu hình bị lỗi: Thiếu mất kiểu trình bày" msgid "Missing Theme" msgstr "Thiếu mất kiểu trình bày" #, fuzzy, c-format msgid "" "This page is configured to use the %s theme, but it is either inactive, not installed, or " "incompatible." msgstr "" "Album này được cài đặt để dùng kiểu trình bày %s nhưng nó hoặc không được kích hoạt hoặc " "chưa được cài." #, fuzzy, c-format msgid "" "This album is configured to use the %s theme, but it is either inactive, not installed, or " "incompatible." msgstr "" "Album này được cài đặt để dùng kiểu trình bày %s nhưng nó hoặc không được kích hoạt hoặc " "chưa được cài." #, c-format msgid "" "To fix this problem you can %sinstall or activate this theme%s or select another default " "theme." msgstr "" "Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể %scài đặt hoặc kích hoạt kiểu trình bày này%s hay chọn " "chọn một kiểu trình bày mặc định khác." #, c-format msgid "" "To fix this problem you can %slogin as a site administrator%s and then %sinstall or activate " "this theme%s or select another default theme." msgstr "" "Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể %sđăng nhập như là quản trị trang%s và %scài đặt hoặc " "kích hoạt kiểu trình bày này%s, hay chọn một kiểu trình bày mặc định khác." #, c-format msgid "" "To fix this problem you can either %schoose a new theme for this album%s or %sinstall or " "activate this theme%s." msgstr "" "Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể hoặc %schọn một kiểu trình bày mới cho album này%s hoặc %" "scài đặt hoặc kích hoạt kiểu trình bày này%s." #, c-format msgid "" "To fix this problem you can either %schoose a new theme for this album%s or %slogin as a " "site administrator%s and then %sinstall or activate this theme%s." msgstr "" "Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể hoặc %schọn một kiểu trình bày mới cho album này%s hoặc %" "sđăng nhập như là quản trị trang%s và %scài đặt hoặc kích hoạt kiểu trình bày này%s." #, c-format msgid "" "To fix this problem you can either %slogin%s and then %schoose a new theme for this album%s " "or %slogin as a site administrator%s and then %sinstall or activate this theme%s." msgstr "" "Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể hoặc %sđăng nhập%s và %schọn một kiểu trình bày mới cho " "album này%s hoặc %sđăng nhập như là quản trị trang%s và %scài đặt hoặc kích hoạt kiểu trình " "bày này%s." msgid "Admin Options" msgstr "Chọn lựa quản trị" msgid "User Options" msgstr "Chọn lựu của thành viên" msgid "Password changed successfully" msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi" msgid "" "You must enter your current password to prove that it's you, then enter your new password " "twice to make sure that you didn't make a mistake." msgstr "" "Bạn phải điền mật khẩu hiện tại để chứng tỏ bạn chính là chủ tài khoản và sau đó nhập mật " "khẩu mới hai lần để chắc là bạn không đánh nhầm." msgid "Current Password" msgstr "Mật khẩu hiện tại" msgid "You must enter your current password" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu hiện tại vào" msgid "Incorrect password" msgstr "Sai mật khẩu" msgid "New Password" msgstr "Mật khẩu mới" msgid "You must enter a new password" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu vào" msgid "Verify New Password" msgstr "Đánh lại mật khẩu mới" msgid "You must enter your new password again!" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu mới một lần nữa!" msgid "Login to your account" msgstr "Đăng nhập vào tài khoản của bạn" msgid "Your password has been recovered, please login." msgstr "Mật mã của bạn đã được đặt lại, hãy đăng nhập vào hệ thống." msgid "Your login information is incorrect. Please try again." msgstr "Thông tin đăng nhập của bạn không đúng. Hãy thử lại lần nữa" #, c-format msgid "" "Lost or forgotten passwords can be retrieved using the recover password " "page" msgstr "" "Nếu bạn quên hoặc mất mật khẩu thì có thể xin lại mật khẩu trong trang khôi " "phục mật khẩu" #, c-format msgid "Welcome, %s!" msgstr "" msgid "Account settings saved successfully" msgstr "Các thông số của tài khoản đã được lưu" msgid "(required, password required for change)" msgstr "" msgid "(suggested, password required for change)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(required to change the e-mail address)" msgstr "Bạn phải điền địa chỉ email vào" #, fuzzy msgid "You must enter your current password to change the e-mail address" msgstr "Bạn phải điền mật khẩu hiện tại vào" msgid "Recover a lost or forgotten password" msgstr "Khôi phục lại mật khẩu bị mất hoặc quên" msgid "" "Recovering your password requires that your user account has an email address assigned, and " "that you have access to the listed email address. A confirmation will be emailed to you " "containing a URL which you must visit to set a new password for your account. To prevent " "abuse, password recovery requests can not be attempted more than once in a 20 minute " "period. A recovery confirmation is valid for seven days. If it is not used during that " "time, it will be purged from the system and a new request will have to be made." msgstr "" "Để khôi phục lại mật khẩu của bạn thì tài khoản của bạn cần khai một địa chỉ email và bạn " "phải truy cập được vào hộp thư này. Một thư xác nhận sẽ được gửi đến bạn trong đó chứa một " "địa chỉ web mà bạn phải vào để đặt lại mật khẩu mới. Để tránh quấy rối, yêu cầu khôi phục " "mật khẩu chỉ có thể lặp lại sau 20 phút. Thư xác nhận chỉ hợp lệ trong vòng bảy ngày. Nếu " "bạn không đặt lại mật khẩu trong thời gian này, bạn sẽ phải yêu cầu một thư mới." msgid "Your recovery request has been sent!" msgstr "Yêu cầu khôi phục mật mã của bạn đã được gửi đi!" msgid "" "Note that if the account does not have an email address, you may not receive the email and " "you should contact your system administrator for help." msgstr "" "Lưu ý là nếu tài khoản của bạn không khai địa chỉ email, bạn có thể sẽ không nhận được email " "này và bạn cần phải liên lạc với quản trị để được giúp đỡ." #, c-format msgid "" "Administrators can use the %sEmergency Password Recovery%s page to recover the admin account " "if they fail to receive recovery email due to server problems, or lack of a working email " "address." msgstr "" "Các quản trị có thể dùng trang %sKhôi phục mật khẩu khẩn cấp%s để khôi phục lại tài khoản " "quản trị nếu họ không nhận được thư khôi phục mật khẩu vì vấn đề ở máy chủ hoặc họ thiếu địa " "chỉ email dùng được." msgid "Recover" msgstr "Khôi phục" #, c-format msgid "" "In order to proceed with the password reset, we have to verify that you are who you claim. " "The best way to be sure is to ask you to make a tiny change in the Gallery directory which " "will prove that you have the right permissions. So, we're going to ask that you create a " "new text file called %s in your gallery2 directory. It must contain the following randomly " "generated characters:" msgstr "" "Để tiếp tục quá trình đặt lại mật khẩu, chúng tôi phải xác nhận bạn đúng là người bạn tuyên " "bố. Cách tốt nhất để chắc chắn là yêu cầu bạn thay đổi nhỏ trong thư mục Gallery để chứng " "minh bạn có đủ quyền hạn. Do đó, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn tạo một tập tin text gọi là %s " "trong thư mục gallery2 của bạn. Nó phải chứa các ký tự được phát sinh ngẫu nhiên như sau:" #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #, c-format msgid "" "As a convenience to you, we've prepared a %scorrect version of login.txt%s for you. " "Download that and copy it into your install directory and you're all set." msgstr "" "Để thuận tiện cho bạn, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn một %sphiên bản login.txt hợp lệ%s. Hãy tải " "tập tin này về và chép nó vào thư mục cài đặt của bạn là được." msgid "Once you've uploaded the file, click refresh to continue." msgstr "Sau khi bạn đã tải tập tin lên, hãy ấn nút refresh để tiếp tục." msgid "Emergency Administrator Password Reset" msgstr "Đặt lại mật khẩu quản trị khẩn cấp" msgid "" "This page can be used by a system administrator to securely reset the password on any " "account." msgstr "" "Trang này cho phép quản trị trang đặt lại mật khẩu bất cứ tài khoản nào một cách an toàn." msgid "Authorization Confirmed" msgstr "Mã xác nhận đã được xác nhận" msgid "" "Your authorization has been confirmed. Please enter your new password below. After setting " "your new password you will be taken to the login page." msgstr "" "Mã xác nhận của bạn đã được xác nhận. Hãy nhập mật khẩu mới của bạn vào dưới đây. Sau khi " "đặt lại mật khẩu mới, bạn sẽ được chuyển đến trang đăng nhập." msgid "Recover Password for Username" msgstr "Khôi phục lại mật khẩu cho người dùng" msgid "You must enter a username to recover the password for." msgstr "Bạn phải điền tên người dùng bạn muốn khôi phục mật khẩu." msgid "The username you entered does not exist." msgstr "Tên thành viên bạn vừa nhập không tồn tại." msgid "Authorization Incorrect" msgstr "Mã xác nhận sai" msgid "Recovery Instructions" msgstr "Chỉ dẫn khôi phục" msgid "AuthFile Missing" msgstr "Thiếu tập tin xác nhận" msgid "AuthFile Unreadable" msgstr "Tập tin xác nhận không đọc được" #, c-format msgid "Your %s file is not readable. Please give Gallery read permissions on the file." msgstr "Tập tin %s của bạn không thể đọc được. Hãy đặt quyền đọc cho Gallery trên tập tin này." msgid "Refresh" msgstr "Refresh" msgid "This page will allow you to reset the password on your account." msgstr "Trang này cho phép bạn đặt lại mật mã của tài khoản của bạn." #, c-format msgid "" "There is no request which matches the username and authorization provided. Request a new " "authorization from the lost password page" msgstr "" "Không có yêu cầu khôi phục mật khẩu nào trùng với tên thành viên được cung cấp. Hãy yêu cầu " "lại ở trang mất mật khẩu" #, c-format msgid "" "The request you are trying to access has expired. Request a new authorization from the lost password page." msgstr "" "Yêu cầu khôi phục mật khẩu của bạn không còn giá trị. Hãy xin một thư khôi phục mật khẩu mới " "từ trang mất mật khẩu." msgid "Authorization missing" msgstr "Thiếu mã xác nhận" msgid "Username missing" msgstr "Chưa có tên thành viên" msgid "Submit" msgstr "Gửi đi" #, c-format msgid "Hello %s," msgstr "Chào bạn %s" #, c-format msgid "You receive this email because a password recovery for %s was requested by %s at %s" msgstr "" "Bạn nhận được thư này vì có một yêu cầu khôi phục mật mã cho tài khoản %s được yêu cầu bởi %" "s tại %s" #, c-format msgid "Your username is: %s" msgstr "Tên thành viên của bạn là: %s" msgid "" "To finish the password recovery process please click the following link and enter the " "required information:" msgstr "" "Để hoàn tất quá trình khôi phục lại mật mã, hãy theo liên kết sau đây và nhập vào các thông " "tin được yêu cầu." msgid "If you did not request this recovery email, you may safely ignore it." msgstr "" "Nếu bạn không yêu cầu gửi email để khôi phục lại mật khẩu, bạn có thể bỏ qua không cần để ý " "đến thư này." msgid "Thank you!" msgstr "Cám ơn bạn!" msgid "guest" msgstr "khách" #, c-format msgid "display mode: %s" msgstr "chế độ hiển thị: %s" #, c-format msgid "Date: %s" msgstr "Ngày: %s" #, c-format msgid "Owner: %s" msgstr "Chủ nhân: %s" #, c-format msgid "Size: %d item" msgid_plural "Size: %d items" msgstr[0] "Kích thước: %d đối tượng" msgstr[1] "Kích thước: %d đối tượng" #, c-format msgid "(%d item total)" msgid_plural "(%d items total)" msgstr[0] "(%d đối tượng tổng cộng)" msgstr[1] "(%d đối tượng tổng cộng)" #, c-format msgid "Views: %d" msgstr "Xem: %d" msgid "« album actions »" msgstr "« chọn lựa của album »" msgid "« item actions »" msgstr "« chọn lựa của đối tượng »" msgid "Go" msgstr "Đi tiếp" msgid "Navigation" msgstr "Định vị" msgid "next" msgstr "kế tiếp" msgid "last" msgstr "cuối cùng" #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #, c-format msgid "%d of %d" msgstr "%d trên %d" msgid "first" msgstr "đầu tiên" msgid "previous" msgstr "trang trước" msgid "Page:" msgstr "Trang:" #, c-format msgid "%d. %s" msgstr "%d. %s" msgid "Size: " msgstr "Kích thước:" msgid "Full size: " msgstr "Kích cỡ đầy đủ:" msgid "Language selector" msgstr "Thanh chọn ngôn ngữ" msgid "Item actions" msgstr "Chọn lựa của đối tượng" msgid "Use dropdown menu" msgstr "Dùng menu thả xuống" msgid "Login block" msgstr "Khối đăng nhập" msgid "Links to album/photo peers" msgstr "Liên kết đến các album/ảnh ngang mức" msgid "Unit test module" msgstr "Module thử" msgid "[test] A permission" msgstr "[kiểm tra] Một quyền hạn" msgid "[test] A second permission" msgstr "[kiểm tra] Một quyền hạn thứ hai" msgid "Unit test theme" msgstr "Kiểu trình bày thử" #~ msgid "« None »" #~ msgstr "« Không có »" #~ msgid "Unable to delete directory: /templates_c" #~ msgstr "Không thể xóa thư mục: /templates_c"